Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009811. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng EUR là €3,084,395.32. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.001191, biểu thị mức giảm -10.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng EUR là €0.1074, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang EUR là €0.009811 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01099 | -10.81% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01099, with a 24-hour trading change of -10.81%, OOBIT/USDT Spot is $0.01099 and -10.81%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Euro
Bảng chuyển đổi OOBIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0EUR |
2OOBIT | 0.01EUR |
3OOBIT | 0.02EUR |
4OOBIT | 0.03EUR |
5OOBIT | 0.04EUR |
6OOBIT | 0.05EUR |
7OOBIT | 0.06EUR |
8OOBIT | 0.07EUR |
9OOBIT | 0.08EUR |
10OOBIT | 0.09EUR |
100000OOBIT | 981.1EUR |
500000OOBIT | 4,905.5EUR |
1000000OOBIT | 9,811EUR |
5000000OOBIT | 49,055EUR |
10000000OOBIT | 98,110EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 101.92OOBIT |
2EUR | 203.85OOBIT |
3EUR | 305.77OOBIT |
4EUR | 407.7OOBIT |
5EUR | 509.63OOBIT |
6EUR | 611.55OOBIT |
7EUR | 713.48OOBIT |
8EUR | 815.41OOBIT |
9EUR | 917.33OOBIT |
10EUR | 1,019.26OOBIT |
100EUR | 10,192.63OOBIT |
500EUR | 50,963.19OOBIT |
1000EUR | 101,926.39OOBIT |
5000EUR | 509,631.99OOBIT |
10000EUR | 1,019,263.99OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang EUR và EUR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OOBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.8IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.62JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹0.94 INR, 1 OOBIT = Rp170.8 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.72 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 557.71 |
![]() | 253.79 |
![]() | 0.8694 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.48 |
![]() | 106,241.64 |
![]() | 2,044.91 |
![]() | 3,337.7 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 941.93 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 14.88 |
![]() | 192.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hướng dẫn nhà đầu tư 2025 về khai thác mã hóa XEN và thế chấp:
Khám phá tiềm năng của mã hóa XEN vào năm 2025: Công nghệ khai thác, phần thưởng thế chấp và so sánh với Bitcoin.

Cách Mua Bitcoin Năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới
Tìm hiểu cách mua Bitcoin vào năm 2025 với hướng dẫn đơn giản này dành cho người mới bắt đầu. Các bước an toàn, nhanh chóng và dễ dàng.

Tin Crypto 2025: Xu Hướng, Câu Chuyện Nổi Bật & Góc Nhìn Chiến Lược
Khám phá các xu hướng và câu chuyện nổi bật định hình thị trường tiền mã hóa năm 2025.

BTC USDT 2025: Giá, Xu Hướng Thị Trường & Chiến Lược Giao Dịch
Phân tích xu hướng giá BTC/USDT, triển vọng thị trường 2025 và chiến lược giao dịch hiệu quả.

Top Sàn Crypto 2025: Nền Tảng Tốt Nhất Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá những sàn giao dịch tiền điện tử tốt nhất năm 2025 và cách chúng hỗ trợ giao dịch trong bối cảnh Web3 đang phát triển.

GALA Price Analysis 2025: Web3 Gaming Token Outlook and Trends
Explore GALAs price prediction for 2025