Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01035. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng GBP là £2,729,039.55. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng GBP đã tăng £0.001475, biểu thị mức tăng +16.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng GBP là £0.09005, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang GBP là £0.01035 GBP, với sự thay đổi +16.600000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOBIT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01378 | +16.680000% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01378, with a 24-hour trading change of +16.680000%, OOBIT/USDT Spot is $0.01378 and +16.680000%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Oobit sang British Pound
Bảng chuyển đổi OOBIT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.01GBP |
2OOBIT | 0.02GBP |
3OOBIT | 0.03GBP |
4OOBIT | 0.04GBP |
5OOBIT | 0.05GBP |
6OOBIT | 0.06GBP |
7OOBIT | 0.07GBP |
8OOBIT | 0.08GBP |
9OOBIT | 0.09GBP |
10OOBIT | 0.1GBP |
10000OOBIT | 103.55GBP |
50000OOBIT | 517.77GBP |
100000OOBIT | 1,035.55GBP |
500000OOBIT | 5,177.76GBP |
1000000OOBIT | 10,355.53GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 96.56OOBIT |
2GBP | 193.13OOBIT |
3GBP | 289.7OOBIT |
4GBP | 386.26OOBIT |
5GBP | 482.83OOBIT |
6GBP | 579.4OOBIT |
7GBP | 675.96OOBIT |
8GBP | 772.53OOBIT |
9GBP | 869.1OOBIT |
10GBP | 965.66OOBIT |
100GBP | 9,656.66OOBIT |
500GBP | 48,283.33OOBIT |
1000GBP | 96,566.67OOBIT |
5000GBP | 482,833.38OOBIT |
10000GBP | 965,666.77OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang GBP và GBP sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOBIT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp209.18IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.99JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.15 INR, 1 OOBIT = Rp209.18 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.62 |
![]() | 0.006274 |
![]() | 0.2734 |
![]() | 665.51 |
![]() | 305.96 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.57 |
![]() | 666.11 |
![]() | 120,468.09 |
![]() | 2,438.75 |
![]() | 4,038.69 |
![]() | 0.2735 |
![]() | 1,143.16 |
![]() | 0.006275 |
![]() | 17.32 |
![]() | 237.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

GOATS (GOATS): Мем-криптовалюта в Telegram, на яку варто звернути увагу
Мем-коїни часто є непередбачуваними силами у світі криптовалют — де громада має таку ж важливість, як і технології.

STO Chain: Революція в регульованій токенізації активів у 2025 році
Досліджуйте, як STO Chain революціонізує токенізацію активів

LOT: Найкраща гейміфікована Крипто торгова платформа Кореї у 2025 році
Ведуча соціальна торгова платформа Південної Кореї революціонізує торгівлю крипто через гейміфікацію.

Mango Network: Революція в інфраструктурі Web3 у 2025 році
Відкрийте для себе Mango Network: революційний блокчейн Layer 1 з архітектурою multi-VM

Токен DeLoreans DMC: Революція у власності автомобілів на Блокчейні
Досліджуйте майбутнє автомобільних інновацій з платформою Web3 DeLoreans.

Lagrange 2025: Підвищення Сумісності в Епоху Модульного Блокчейну
Досліджуйте, як Lagrange підвищує доступ до даних між ланцюгами та сумісність в епоху модульного блокчейну 2025 року.