OobitChuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Euro (EUR)

OOBIT/EUR: 1 OOBIT ≈ €0.0107 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oobit Thị trường hôm nay

Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0107. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng EUR là €3,364,641.27. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.00116, biểu thị mức giảm -9.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng EUR là €0.1074, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang EUR

0.0107-9.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang EUR là €0.0107 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oobit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OobitOOBIT/USDT
Giao ngay
$0.01194
-9.9%

The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01194, with a 24-hour trading change of -9.9%, OOBIT/USDT Spot is $0.01194 and -9.9%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oobit sang Euro

Bảng chuyển đổi OOBIT sang EUR

logo OobitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OOBIT
0.01EUR
2OOBIT
0.02EUR
3OOBIT
0.03EUR
4OOBIT
0.04EUR
5OOBIT
0.05EUR
6OOBIT
0.06EUR
7OOBIT
0.07EUR
8OOBIT
0.08EUR
9OOBIT
0.09EUR
10OOBIT
0.1EUR
10000OOBIT
107.02EUR
50000OOBIT
535.12EUR
100000OOBIT
1,070.24EUR
500000OOBIT
5,351.21EUR
1000000OOBIT
10,702.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OOBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oobit
1EUR
93.43OOBIT
2EUR
186.87OOBIT
3EUR
280.31OOBIT
4EUR
373.74OOBIT
5EUR
467.18OOBIT
6EUR
560.62OOBIT
7EUR
654.05OOBIT
8EUR
747.49OOBIT
9EUR
840.93OOBIT
10EUR
934.36OOBIT
100EUR
9,343.67OOBIT
500EUR
46,718.39OOBIT
1000EUR
93,436.79OOBIT
5000EUR
467,183.99OOBIT
10000EUR
934,367.99OOBIT

Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang EUR và EUR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oobit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1 INR, 1 OOBIT = Rp181.22 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.42
logo BTCBTC
0.005497
logo ETHETH
0.2467
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
276.83
logo BNBBNB
0.9004
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
114,721.67
logo TRXTRX
2,071.47
logo DOGEDOGE
3,646.03
logo STETHSTETH
0.2474
logo ADAADA
1,023.65
logo WBTCWBTC
0.005529
logo HYPEHYPE
15.98
logo BCHBCH
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oobit của bạn

01

Nhập số lượng OOBIT của bạn

Nhập số lượng OOBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.