Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp221.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng IDR là Rp1,181,078,549,507,602.6. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng IDR đã tăng Rp6.62, biểu thị mức tăng +3.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng IDR là Rp1,819.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang IDR là Rp221.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01462 | 3.83% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01462, with a 24-hour trading change of 3.83%, OOBIT/USDT Spot is $0.01462 and 3.83%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OOBIT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 221.87IDR |
2OOBIT | 443.74IDR |
3OOBIT | 665.61IDR |
4OOBIT | 887.49IDR |
5OOBIT | 1,109.36IDR |
6OOBIT | 1,331.23IDR |
7OOBIT | 1,553.1IDR |
8OOBIT | 1,774.98IDR |
9OOBIT | 1,996.85IDR |
10OOBIT | 2,218.72IDR |
100OOBIT | 22,187.25IDR |
500OOBIT | 110,936.27IDR |
1000OOBIT | 221,872.55IDR |
5000OOBIT | 1,109,362.77IDR |
10000OOBIT | 2,218,725.54IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004507OOBIT |
2IDR | 0.009014OOBIT |
3IDR | 0.01352OOBIT |
4IDR | 0.01802OOBIT |
5IDR | 0.02253OOBIT |
6IDR | 0.02704OOBIT |
7IDR | 0.03154OOBIT |
8IDR | 0.03605OOBIT |
9IDR | 0.04056OOBIT |
10IDR | 0.04507OOBIT |
100000IDR | 450.7OOBIT |
500000IDR | 2,253.54OOBIT |
1000000IDR | 4,507.09OOBIT |
5000000IDR | 22,535.45OOBIT |
10000000IDR | 45,070.91OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang IDR và IDR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OOBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.22INR |
![]() | Rp221.87IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.35RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.11JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.22 INR, 1 OOBIT = Rp221.87 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001898 |
![]() | 0.0000003135 |
![]() | 0.00001297 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01521 |
![]() | 0.00005055 |
![]() | 0.0002252 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1864 |
![]() | 0.1222 |
![]() | 0.00001304 |
![]() | 0.0517 |
![]() | 14.22 |
![]() | 0.0007779 |
![]() | 0.000000314 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Cầu giữa các chuỗi: công nghệ chính kết nối thế giới blockchain
Cầu chuỗi chéo là một giao thức hoặc công nghệ cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu hoặc thông tin giữa các mạng blockchain khác nhau.

Giá trị có thể trích xuất tối đa (MEV) là gì?
MEV đề cập đến lợi nhuận tiềm năng mà các thợ mỏ hoặc người xác thực có thể trích xuất bằng cách sắp xếp lại, bao gồm hoặc loại bỏ các giao dịch trong một khối.

Khoa học phổ biến DEX Aggregator: Mở ra một chương mới trong Phi tập trung giao dịch
Một bộ tổng hợp DEX là một công cụ thông minh kết hợp thanh khoản từ nhiều sàn giao dịch phi tập trung thông qua các thuật toán để tìm ra con đường giao dịch tốt nhất cho người dùng.

Quản lý tài sản trên chuỗi: Mở ra một chương mới trong Tài chính phi tập trung
Cốt lõi của quản lý tài sản trên chuỗi nằm ở việc đạt được sự gia tăng tài sản thông qua công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Tin tức Dogecoin hôm nay: Giảm 7% trong ngày khi mức hỗ trợ $0.17 gặp nguy hiểm
Sự phụ thuộc cao của DOGE vào ảnh hưởng cá nhân của Elon Musk.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.