Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indian Rupee (INR)

FPI/INR: 1 FPI ≈ ₹95.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹95.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng INR đã giảm ₹-1.5, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng INR là ₹110.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹77.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang INR

95.23-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang INR là ₹95.23 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FPI sang INR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FPI
95.23INR
2FPI
190.47INR
3FPI
285.71INR
4FPI
380.95INR
5FPI
476.19INR
6FPI
571.43INR
7FPI
666.66INR
8FPI
761.9INR
9FPI
857.14INR
10FPI
952.38INR
100FPI
9,523.83INR
500FPI
47,619.16INR
1000FPI
95,238.33INR
5000FPI
476,191.68INR
10000FPI
952,383.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang FPI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1INR
0.01049FPI
2INR
0.02099FPI
3INR
0.03149FPI
4INR
0.04199FPI
5INR
0.05249FPI
6INR
0.06299FPI
7INR
0.07349FPI
8INR
0.08399FPI
9INR
0.09449FPI
10INR
0.1049FPI
10000INR
104.99FPI
50000INR
524.99FPI
100000INR
1,049.99FPI
500000INR
5,249.98FPI
1000000INR
10,499.97FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang INR và INR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2753
logo BTCBTC
0.00005919
logo ETHETH
0.002926
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009711
logo SOLSOL
0.03763
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.52
logo ADAADA
8.16
logo TRXTRX
23.49
logo STETHSTETH
0.002934
logo SUISUI
1.52
logo WBTCWBTC
0.00005911
logo SMARTSMART
5,213.4
logo LINKLINK
0.3897

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Phân tích Xu hướng Giá Coin JST vào năm 2025 và Triển vọng Ứng dụng DeFi

Phân tích Xu hướng Giá Coin JST vào năm 2025 và Triển vọng Ứng dụng DeFi

Bài viết này sẽ xem xét việc áp dụng JST trong hệ sinh thái DeFi và cách mà sự đổi mới công nghệ thúc đẩy sự phát triển của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
MEMEFI Coin là gì? Triển vọng đầu tư của nó là gì?

MEMEFI Coin là gì? Triển vọng đầu tư của nó là gì?

Vào tháng 4 năm 2025, dự đoán giá và phân tích thị trường của đồng tiền MEMEFI cho thấy tiềm năng lớn của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Top Token Native DeFi để Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Hiệu suất

Top Token Native DeFi để Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Hiệu suất

Khám phá top token gốc DeFi đang định hình tài chính vào năm 2025. Đắm chìm vào sáng tạo của Chainlink, Uniswap, Aave và MakerDAOs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Hướng dẫn cho người mới: Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch Bitcoin đáng tin cậy

Hướng dẫn cho người mới: Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch Bitcoin đáng tin cậy

Ngày càng có nhiều người mới bắt đầu chú ý đến thị trường mới nổi này

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
HYPER Coin là gì? Triển vọng phát triển của nó là gì?

HYPER Coin là gì? Triển vọng phát triển của nó là gì?

Giao thức Hyperlane, như một khung nền tảng tương thích mở, cung cấp cơ sở hạ tầng giao tiếp qua chuỗi mạnh mẽ cho hệ sinh thái blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Triển vọng của đồng tiền Pepe Meme là gì?

Triển vọng của đồng tiền Pepe Meme là gì?

Là đồng tiền meme được mong đợi, xu hướng tương lai và đánh giá giá trị dài hạn của đồng tiền Pepe memes luôn là chủ đề nóng cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.