SolanaChuyển đổi Solana (SOL) sang Indian Rupee (INR)

SOL/INR: 1 SOL ≈ ₹12,315.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Solana Thị trường hôm nay

Solana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12,315.82. Với nguồn cung lưu hành là 517,672,806.37 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng INR là ₹532,630,036,290,448.44. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng INR đã giảm ₹-130.63, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng INR là ₹24,503.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹41.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang INR

12,315.82-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Solana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolanaSOL/USDT
Giao ngay
$147.35
-1.18%
logo SolanaSOL/USDC
Giao ngay
$147.05
-1.46%
logo SolanaSOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$147.24
-1.34%

The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $147.35, with a 24-hour trading change of -1.18%, SOL/USDT Spot is $147.35 and -1.18%, and SOL/USDT Perpetual is $147.24 and -1.34%.

Bảng chuyển đổi Solana sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SOL sang INR

logo SolanaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOL
12,315.82INR
2SOL
24,631.64INR
3SOL
36,947.46INR
4SOL
49,263.28INR
5SOL
61,579.1INR
6SOL
73,894.92INR
7SOL
86,210.74INR
8SOL
98,526.56INR
9SOL
110,842.38INR
10SOL
123,158.2INR
100SOL
1,231,582.06INR
500SOL
6,157,910.3INR
1000SOL
12,315,820.6INR
5000SOL
61,579,103.04INR
10000SOL
123,158,206.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Solana
1INR
0.00008119SOL
2INR
0.0001623SOL
3INR
0.0002435SOL
4INR
0.0003247SOL
5INR
0.0004059SOL
6INR
0.0004871SOL
7INR
0.0005683SOL
8INR
0.0006495SOL
9INR
0.0007307SOL
10INR
0.0008119SOL
10000000INR
811.96SOL
50000000INR
4,059.81SOL
100000000INR
8,119.63SOL
500000000INR
40,598.18SOL
1000000000INR
81,196.37SOL

Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang INR và INR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $147.42 USD, 1 SOL = €132.07 EUR, 1 SOL = ₹12,315.82 INR, 1 SOL = Rp2,236,322.44 IDR, 1 SOL = $199.96 CAD, 1 SOL = £110.71 GBP, 1 SOL = ฿4,862.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2693
logo BTCBTC
0.00006337
logo ETHETH
0.003354
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009903
logo SOLSOL
0.04059
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.51
logo ADAADA
8.56
logo TRXTRX
24.15
logo STETHSTETH
0.003354
logo SMARTSMART
4,138.99
logo WBTCWBTC
0.00006319
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.4041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solana của bạn

01

Nhập số lượng SOL của bạn

Nhập số lượng SOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

Brooderは、新世代のクリエイター向けのAIエンジンで、カスタム契約アドレスをサポートし、ユーザーがわずか数クリックでPump Fun上で独自のトークンを立ち上げることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-16
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.