Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng USD đã giảm $-0.03476, biểu thị mức giảm -3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng USD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9226.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang USD là $1.09 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FPI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 1.15USD |
2FPI | 2.3USD |
3FPI | 3.45USD |
4FPI | 4.6USD |
5FPI | 5.75USD |
6FPI | 6.9USD |
7FPI | 8.05USD |
8FPI | 9.2USD |
9FPI | 10.35USD |
10FPI | 11.5USD |
100FPI | 115USD |
500FPI | 575USD |
1000FPI | 1,150USD |
5000FPI | 5,750USD |
10000FPI | 11,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.8695FPI |
2USD | 1.73FPI |
3USD | 2.6FPI |
4USD | 3.47FPI |
5USD | 4.34FPI |
6USD | 5.21FPI |
7USD | 6.08FPI |
8USD | 6.95FPI |
9USD | 7.82FPI |
10USD | 8.69FPI |
1000USD | 869.56FPI |
5000USD | 4,347.82FPI |
10000USD | 8,695.65FPI |
50000USD | 43,478.26FPI |
100000USD | 86,956.52FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang USD và USD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.15 USD, 1 FPI = €1.03 EUR, 1 FPI = ₹96.07 INR, 1 FPI = Rp17,445.2 IDR, 1 FPI = $1.56 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.66 |
![]() | 0.005258 |
![]() | 0.2738 |
![]() | 500.01 |
![]() | 232.77 |
![]() | 0.8365 |
![]() | 3.4 |
![]() | 500 |
![]() | 2,929.8 |
![]() | 748.5 |
![]() | 2,019.87 |
![]() | 0.2758 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 146.49 |
![]() | 425,894.37 |
![]() | 36.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?
Вибір правильної біржі є складнішим, ніж будь-коли раніше.

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron
Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Щоденні новини | SEC затвердив три XRP фьючерсних ETF, популярний токен шару SUI вітає велике розблокування
Ринкова капіталізація стейблкоїнів наближається до $240 мільярдів

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік
Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін
Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?
Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.
Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo nghiên cứu liên doanh LK | Tổng quan về Flatcoin: Tại sao Vitalik coi chúng nằm trong số 3 xu hướng tiền điện tử hàng đầu năm 2023?
