CSRChuyển đổi CSR (CSR) sang Indian Rupee (INR)

CSR/INR: 1 CSR ≈ ₹0.6961 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CSR Thị trường hôm nay

CSR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6961. Với nguồn cung lưu hành là 0 CSR, tổng vốn hóa thị trường của CSR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CSR tính bằng INR đã giảm ₹-0.01406, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSR tính bằng INR là ₹6.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSR sang INR

0.6961-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSR sang INR là ₹0.6961 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSR/INR trong ngày qua.

Giao dịch CSR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CSR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CSR/-- Spot is $ and 0%, and CSR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CSR sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CSR sang INR

logo CSRSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSR
0.69INR
2CSR
1.39INR
3CSR
2.08INR
4CSR
2.78INR
5CSR
3.48INR
6CSR
4.17INR
7CSR
4.87INR
8CSR
5.56INR
9CSR
6.26INR
10CSR
6.96INR
1000CSR
696.11INR
5000CSR
3,480.59INR
10000CSR
6,961.19INR
50000CSR
34,805.97INR
100000CSR
69,611.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CSR
1INR
1.43CSR
2INR
2.87CSR
3INR
4.3CSR
4INR
5.74CSR
5INR
7.18CSR
6INR
8.61CSR
7INR
10.05CSR
8INR
11.49CSR
9INR
12.92CSR
10INR
14.36CSR
100INR
143.65CSR
500INR
718.26CSR
1000INR
1,436.53CSR
5000INR
7,182.67CSR
10000INR
14,365.34CSR

Bảng chuyển đổi số tiền CSR sang INR và INR sang CSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSR = $0.01 USD, 1 CSR = €0.01 EUR, 1 CSR = ₹0.78 INR, 1 CSR = Rp142.31 IDR, 1 CSR = $0.01 CAD, 1 CSR = £0.01 GBP, 1 CSR = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2804
logo BTCBTC
0.00006357
logo ETHETH
0.00333
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.01016
logo SOLSOL
0.04124
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.02
logo ADAADA
8.86
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003332
logo WBTCWBTC
0.00006365
logo SUISUI
1.82
logo SMARTSMART
5,016.75
logo LINKLINK
0.4299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CSR của bạn

01

Nhập số lượng CSR của bạn

Nhập số lượng CSR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSR hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSR sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CSR

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSR sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSR sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSR sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSR sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CSR (CSR)

Tìm hiểu thêm về CSR (CSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.