CSRChuyển đổi CSR (CSR) sang Indian Rupee (INR)

CSR/INR: 1 CSR ≈ ₹0.7102 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CSR Thị trường hôm nay

CSR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CSR, tổng vốn hóa thị trường của CSR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CSR tính bằng INR đã tăng ₹0.008005, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSR tính bằng INR là ₹6.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSR sang INR

0.7102+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSR sang INR là ₹0.7102 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSR/INR trong ngày qua.

Giao dịch CSR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CSR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CSR/-- Spot is $ and 0%, and CSR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CSR sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CSR sang INR

logo CSRSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSR
0.71INR
2CSR
1.42INR
3CSR
2.13INR
4CSR
2.84INR
5CSR
3.55INR
6CSR
4.26INR
7CSR
4.97INR
8CSR
5.68INR
9CSR
6.39INR
10CSR
7.1INR
1000CSR
710.22INR
5000CSR
3,551.11INR
10000CSR
7,102.23INR
50000CSR
35,511.15INR
100000CSR
71,022.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CSR
1INR
1.4CSR
2INR
2.81CSR
3INR
4.22CSR
4INR
5.63CSR
5INR
7.04CSR
6INR
8.44CSR
7INR
9.85CSR
8INR
11.26CSR
9INR
12.67CSR
10INR
14.08CSR
100INR
140.8CSR
500INR
704CSR
1000INR
1,408CSR
5000INR
7,040.04CSR
10000INR
14,080.08CSR

Bảng chuyển đổi số tiền CSR sang INR và INR sang CSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSR = $0.01 USD, 1 CSR = €0.01 EUR, 1 CSR = ₹0.71 INR, 1 CSR = Rp128.96 IDR, 1 CSR = $0.01 CAD, 1 CSR = £0.01 GBP, 1 CSR = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2764
logo BTCBTC
0.00006238
logo ETHETH
0.003242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04092
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34
logo ADAADA
8.52
logo TRXTRX
24.1
logo STETHSTETH
0.003246
logo WBTCWBTC
0.00006251
logo SMARTSMART
4,873.76
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4221

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CSR của bạn

01

Nhập số lượng CSR của bạn

Nhập số lượng CSR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSR hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSR sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CSR

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSR sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSR sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSR sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSR sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CSR (CSR)

Платформа обмена монетами: выбор и полная стратегия тренда

Платформа обмена монетами: выбор и полная стратегия тренда

Платформа обмена ucoin играет ключевую роль

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Что такое TRX? Каковы перспективы развития TRX?

Что такое TRX? Каковы перспективы развития TRX?

К 2025 году ожидается значительный рост цен TRX, отражающий уверенность рынков в его долгосрочных перспективах.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
B2 Токен: Как BSquared Network Революционизирует Масштабирование и Майнинг Биткойна

B2 Токен: Как BSquared Network Революционизирует Масштабирование и Майнинг Биткойна

Узнайте, как BSquared Network революционизирует экосистему Биткойна с B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Руководство по рекомендациям лучших бирж 2025 года

Руководство по рекомендациям лучших бирж 2025 года

Поможет вам найти наиболее подходящую платформу обмена среди многих вариантов

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Цена токена THETA и глубокий анализ проекта Theta

Цена токена THETA и глубокий анализ проекта Theta

THETA стремится решить проблемные моменты традиционного видеопотока с использованием технологии блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Руководство по инвестированию в мем-монету BRETT 2025: Цена, как купить и анализ рисков

Руководство по инвестированию в мем-монету BRETT 2025: Цена, как купить и анализ рисков

Как звездная монета экосистемы Base, монета BRETT объединяет веселье мем-монет с практической ценностью.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về CSR (CSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.