Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,710,418.24 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng SAR là ﷼67,041,163.97. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0005656, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng SAR là ﷼1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.09959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang SAR là ﷼0.1163 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CROID sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.11SAR |
2CROID | 0.23SAR |
3CROID | 0.34SAR |
4CROID | 0.46SAR |
5CROID | 0.58SAR |
6CROID | 0.69SAR |
7CROID | 0.81SAR |
8CROID | 0.93SAR |
9CROID | 1.04SAR |
10CROID | 1.16SAR |
1000CROID | 116.3SAR |
5000CROID | 581.53SAR |
10000CROID | 1,163.07SAR |
50000CROID | 5,815.36SAR |
100000CROID | 11,630.73SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 8.59CROID |
2SAR | 17.19CROID |
3SAR | 25.79CROID |
4SAR | 34.39CROID |
5SAR | 42.98CROID |
6SAR | 51.58CROID |
7SAR | 60.18CROID |
8SAR | 68.78CROID |
9SAR | 77.38CROID |
10SAR | 85.97CROID |
100SAR | 859.79CROID |
500SAR | 4,298.95CROID |
1000SAR | 8,597.91CROID |
5000SAR | 42,989.56CROID |
10000SAR | 85,979.12CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang SAR và SAR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.59INR |
![]() | Rp470.49IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.47JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.59 INR, 1 CROID = Rp470.49 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 0.05364 |
![]() | 133.3 |
![]() | 56.35 |
![]() | 0.2071 |
![]() | 0.7919 |
![]() | 133.4 |
![]() | 615.34 |
![]() | 175.69 |
![]() | 496.19 |
![]() | 0.05349 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 35.22 |
![]() | 8.65 |
![]() | 5.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

LAUNCHCOIN، إطلاق نموذج جديد لإصدار العملة المركزية
LAUNCHCOIN، كعملة المنصة على منصة إصدار العملة Believe، تقدم نموذج فريد لإصدار العملة

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل
XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

ترامب وبيتكوين: من عملة ترومب إلى ثورة التشفير
تغيرت موقف ترامب تجاه بيتكوين بشكل جذري.

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025
في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025
اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.