Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1656. Với nguồn cung lưu hành là 152,741,249.85 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng BRL là R$137,624,616.12. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng BRL đã giảm R$-0.0003792, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng BRL là R$2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1465.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang BRL là R$0.1656 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CROID sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.16BRL |
2CROID | 0.33BRL |
3CROID | 0.49BRL |
4CROID | 0.66BRL |
5CROID | 0.82BRL |
6CROID | 0.99BRL |
7CROID | 1.15BRL |
8CROID | 1.32BRL |
9CROID | 1.49BRL |
10CROID | 1.65BRL |
1000CROID | 165.65BRL |
5000CROID | 828.26BRL |
10000CROID | 1,656.52BRL |
50000CROID | 8,282.6BRL |
100000CROID | 16,565.2BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 6.03CROID |
2BRL | 12.07CROID |
3BRL | 18.11CROID |
4BRL | 24.14CROID |
5BRL | 30.18CROID |
6BRL | 36.22CROID |
7BRL | 42.25CROID |
8BRL | 48.29CROID |
9BRL | 54.33CROID |
10BRL | 60.36CROID |
100BRL | 603.67CROID |
500BRL | 3,018.37CROID |
1000BRL | 6,036.75CROID |
5000BRL | 30,183.75CROID |
10000BRL | 60,367.5CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang BRL và BRL sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.54INR |
![]() | Rp461.99IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.81RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.39JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.54 INR, 1 CROID = Rp461.99 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.00097 |
![]() | 0.05103 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.2 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 0.6238 |
![]() | 91.95 |
![]() | 525.06 |
![]() | 131.79 |
![]() | 374.77 |
![]() | 0.05097 |
![]() | 65,753.64 |
![]() | 0.0009708 |
![]() | 26.09 |
![]() | 6.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Análisis de liquidación: Más de 100,000 personas fueron liquidadas en todo el mundo en 24 horas
Este artículo analiza 108,119 eventos de liquidación que ocurrieron en el mercado global de criptomonedas

Mapa de Liquidación: Revelando los Secretos de Liquidez de los Mercados de Derivados de Criptomonedas
Este artículo explora el papel del Mapa de Liquidación en el mercado de futuros de criptomonedas

Noticias diarias | Las monedas MEME HOUSE y TROLL alcanzan nuevos máximos, El Salvador podría seguir aumentando las tenencias de BTC
BTC ETF continúa manteniendo entradas netas

MIKAMI Token: La locura de las monedas meme respaldada por Yua Mikami
El proyecto cuenta con el respaldo de la marca personal de Yua Mikami, combinado con las características de transmisión viral de las monedas meme, con el objetivo de atraer la atención de los fanáticos globales e inversores de criptomonedas.

Token MIKAMI: La locura de la cultura otaku en la cadena Solana, desbloqueando el potencial cifrado de la economía fan
El Token MIKAMI ($MIKAMI), con su posicionamiento único en la cultura otaku y el respaldo de celebridades como Yua Mikami, se ha convertido en una criptomoneda meme muy esperada en la cadena de bloques Solana.

Token ALPACA: Oportunidad de inversión en la crisis de deslistado de los intercambios centralizados
En el mercado de criptomonedas, el Token ALPACA ($ALPACA) ha atraído una atención generalizada debido al anuncio de deslistado por parte de los intercambios centralizados