Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,729,606.01 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng JPY là ¥96,746,757,395.75. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng JPY đã tăng ¥0.04253, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng JPY là ¥66.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang JPY là ¥4.39 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CROID sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 4.39JPY |
2CROID | 8.79JPY |
3CROID | 13.19JPY |
4CROID | 17.59JPY |
5CROID | 21.99JPY |
6CROID | 26.39JPY |
7CROID | 30.79JPY |
8CROID | 35.19JPY |
9CROID | 39.59JPY |
10CROID | 43.98JPY |
100CROID | 439.89JPY |
500CROID | 2,199.45JPY |
1000CROID | 4,398.91JPY |
5000CROID | 21,994.57JPY |
10000CROID | 43,989.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2273CROID |
2JPY | 0.4546CROID |
3JPY | 0.6819CROID |
4JPY | 0.9093CROID |
5JPY | 1.13CROID |
6JPY | 1.36CROID |
7JPY | 1.59CROID |
8JPY | 1.81CROID |
9JPY | 2.04CROID |
10JPY | 2.27CROID |
1000JPY | 227.32CROID |
5000JPY | 1,136.64CROID |
10000JPY | 2,273.28CROID |
50000JPY | 11,366.43CROID |
100000JPY | 22,732.87CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang JPY và JPY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp463.4IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.4JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.55 INR, 1 CROID = Rp463.4 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1575 |
![]() | 0.00003655 |
![]() | 0.001924 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.00576 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.71 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.24 |
![]() | 0.001926 |
![]() | 2,496.17 |
![]() | 0.00003659 |
![]() | 0.9742 |
![]() | 0.2371 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

تحليل اتجاه سعر رمز ترامب بعد فتحه في أبريل
يحلل هذا المقال بعمق اتجاه السعر لترومب

XYO Crypto في عام 2025: السعر، حالات الاستخدام، والتعدين الموضح
اكتشف تأثير XYO Networks الثوري على البيانات المعتمدة على الموقع في عام 2025.

SUI Coin في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانات عملة SUI في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والتخزين لتحقيق عوائد مثلى، واستكشف تكنولوجيا سلسلة الكتل الرائدة لها.

عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025
اكتشف عملة INIT، نجم الصاعد في عالم العملات المشفرة لعام 2025.

سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو العملات بيبي المتفجر وتوقعات الأسعار لعام 2025.

سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD
اكتشف HEX، القرص الثوري على سلسلة الكتل Ethereum.