Aave DAI v1Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Vietnamese Đồng (VND)

ADAI/VND: 1 ADAI ≈ ₫24,588.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,588.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng VND đã giảm ₫-2.71, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng VND là ₫42,082.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16,104.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang VND

24,588.04-0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ADAI sang VND

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADAI
24,588.04VND
2ADAI
49,176.08VND
3ADAI
73,764.13VND
4ADAI
98,352.17VND
5ADAI
122,940.22VND
6ADAI
147,528.26VND
7ADAI
172,116.31VND
8ADAI
196,704.35VND
9ADAI
221,292.4VND
10ADAI
245,880.44VND
100ADAI
2,458,804.49VND
500ADAI
12,294,022.49VND
1000ADAI
24,588,044.98VND
5000ADAI
122,940,224.9VND
10000ADAI
245,880,449.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADAI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1VND
0.00004067ADAI
2VND
0.00008134ADAI
3VND
0.000122ADAI
4VND
0.0001626ADAI
5VND
0.0002033ADAI
6VND
0.000244ADAI
7VND
0.0002846ADAI
8VND
0.0003253ADAI
9VND
0.000366ADAI
10VND
0.0004067ADAI
10000000VND
406.7ADAI
50000000VND
2,033.5ADAI
100000000VND
4,067.01ADAI
500000000VND
20,335.08ADAI
1000000000VND
40,670.17ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang VND và VND sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.47 INR, 1 ADAI = Rp15,156.49 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009601
logo BTCBTC
0.0000001893
logo ETHETH
0.000008074
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008849
logo BNBBNB
0.00003056
logo SOLSOL
0.0001185
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09278
logo ADAADA
0.02726
logo TRXTRX
0.075
logo STETHSTETH
0.000008079
logo WBTCWBTC
0.0000001895
logo HYPEHYPE
0.0005339
logo SUISUI
0.005772
logo LINKLINK
0.001331

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.