Aave DAI v1 Thị trường hôm nay
Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,588.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng VND đã giảm ₫-2.71, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng VND là ₫42,082.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16,104.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aave DAI v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ADAI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADAI | 24,588.04VND |
2ADAI | 49,176.08VND |
3ADAI | 73,764.13VND |
4ADAI | 98,352.17VND |
5ADAI | 122,940.22VND |
6ADAI | 147,528.26VND |
7ADAI | 172,116.31VND |
8ADAI | 196,704.35VND |
9ADAI | 221,292.4VND |
10ADAI | 245,880.44VND |
100ADAI | 2,458,804.49VND |
500ADAI | 12,294,022.49VND |
1000ADAI | 24,588,044.98VND |
5000ADAI | 122,940,224.9VND |
10000ADAI | 245,880,449.81VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ADAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004067ADAI |
2VND | 0.00008134ADAI |
3VND | 0.000122ADAI |
4VND | 0.0001626ADAI |
5VND | 0.0002033ADAI |
6VND | 0.000244ADAI |
7VND | 0.0002846ADAI |
8VND | 0.0003253ADAI |
9VND | 0.000366ADAI |
10VND | 0.0004067ADAI |
10000000VND | 406.7ADAI |
50000000VND | 2,033.5ADAI |
100000000VND | 4,067.01ADAI |
500000000VND | 20,335.08ADAI |
1000000000VND | 40,670.17ADAI |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang VND và VND sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến
Aave DAI v1 | 1 ADAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.47INR |
![]() | Rp15,156.49IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
Aave DAI v1 | 1 ADAI |
---|---|
![]() | ₽92.33RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.1TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.88JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.47 INR, 1 ADAI = Rp15,156.49 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009601 |
![]() | 0.0000001893 |
![]() | 0.000008074 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008849 |
![]() | 0.00003056 |
![]() | 0.0001185 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09278 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.075 |
![]() | 0.000008079 |
![]() | 0.0000001895 |
![]() | 0.0005339 |
![]() | 0.005772 |
![]() | 0.001331 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave DAI v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

عملة BADAI: منصة الوكيل الذكاء الاصطناعي التي تقوم بثورة في سلسلة BNB
يصف هذا المقال كيف تضع BADAI معيارًا جديدًا لحلول الذكاء الاصطناعي في مجال Web3، بما في ذلك نموذج الدخل متعدد الأبعاد والنظام البيئي متعدد الوكلاء النابض بالحياة.

عملة CITADAIL: المنتج الجديد للاستثمار في العملات الرقمية من صندوق GRIFFAIN Hedge
عملة CITADAIL هي المفضلة الجديدة لصندوق الاستثمار GRIFFAIN. فهم مزاياها الفريدة، وإمكانيات الاستثمار وآفاق السوق، وتحليل اتجاهات أسعار عملة CITADAIL بشكل عميق، واحتراف استراتيجيات التداول.