Aave DAI v1ADAI sang INR:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADAI/INR: 1 ADAI ≈ ₹87.58 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹87.58. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.1672, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng INR là ₹149.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹57.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang INR

87.58-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang INR là ₹87.58 INR, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADAI sang INR

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADAI
87.58INR
2ADAI
175.17INR
3ADAI
262.76INR
4ADAI
350.34INR
5ADAI
437.93INR
6ADAI
525.52INR
7ADAI
613.1INR
8ADAI
700.69INR
9ADAI
788.28INR
10ADAI
875.86INR
100ADAI
8,758.68INR
500ADAI
43,793.41INR
1,000ADAI
87,586.82INR
5,000ADAI
437,934.12INR
10,000ADAI
875,868.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1INR
0.01141ADAI
2INR
0.02283ADAI
3INR
0.03425ADAI
4INR
0.04566ADAI
5INR
0.05708ADAI
6INR
0.0685ADAI
7INR
0.07992ADAI
8INR
0.09133ADAI
9INR
0.1027ADAI
10INR
0.1141ADAI
10,000INR
114.17ADAI
50,000INR
570.86ADAI
100,000INR
1,141.72ADAI
500,000INR
5,708.62ADAI
1,000,000INR
11,417.24ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang INR và INR sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.86 EUR, 1 ADAI = ₹87.59 INR, 1 ADAI = Rp16,248.52 IDR, 1 ADAI = $1.38 CAD, 1 ADAI = £0.74 GBP, 1 ADAI = ฿32.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3208
logo BTCBTC
0.0000501
logo ETHETH
0.001326
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006625
logo SOLSOL
0.03047
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,056.83
logo STETHSTETH
0.001334
logo TRXTRX
16.07
logo DOGEDOGE
25.8
logo ADAADA
6.51
logo LINKLINK
0.2225
logo WBTCWBTC
0.00005014
logo HYPEHYPE
0.1359

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.