Aave DAI v1ADAI sang VND:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Việt Nam đồng (VND)

ADAI/VND: 1 ADAI ≈ ₫26,312.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave DAI v1 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,312.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của Aave DAI v1 tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Aave DAI v1 tính bằng VND đã tăng ₫102.11, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave DAI v1 tính bằng VND là ₫44,859, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫17,167.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang VND

26,312.03+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang VND là ₫26,312.03 VND, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADAI sang VND

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADAI
26,312.03VND
2ADAI
52,624.07VND
3ADAI
78,936.1VND
4ADAI
105,248.14VND
5ADAI
131,560.18VND
6ADAI
157,872.21VND
7ADAI
184,184.25VND
8ADAI
210,496.28VND
9ADAI
236,808.32VND
10ADAI
263,120.36VND
100ADAI
2,631,203.61VND
500ADAI
13,156,018.05VND
1,000ADAI
26,312,036.1VND
5,000ADAI
131,560,180.54VND
10,000ADAI
263,120,361.08VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADAI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1VND
0.000038ADAI
2VND
0.00007601ADAI
3VND
0.000114ADAI
4VND
0.000152ADAI
5VND
0.00019ADAI
6VND
0.000228ADAI
7VND
0.000266ADAI
8VND
0.000304ADAI
9VND
0.000342ADAI
10VND
0.00038ADAI
10,000,000VND
380.05ADAI
50,000,000VND
1,900.27ADAI
100,000,000VND
3,800.54ADAI
500,000,000VND
19,002.71ADAI
1,000,000,000VND
38,005.42ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang VND và VND sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.86 EUR, 1 ADAI = ₹87.69 INR, 1 ADAI = Rp16,344.8 IDR, 1 ADAI = $1.39 CAD, 1 ADAI = £0.74 GBP, 1 ADAI = ฿32.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001076
logo BTCBTC
0.0000001665
logo ETHETH
0.00000395
logo XRPXRP
0.006306
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002198
logo SOLSOL
0.00009226
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.65
logo STETHSTETH
0.000003965
logo DOGEDOGE
0.08235
logo TRXTRX
0.05204
logo ADAADA
0.02119
logo LINKLINK
0.0007402
logo HYPEHYPE
0.0004292
logo WBTCWBTC
0.0000001664

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.