VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indian Rupee (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹7.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.56. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng INR là ₹149,019,499,292.33. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng INR đã giảm ₹-0.1749, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

7.56-2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹7.56 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.08891
-4.19%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08895
-3.92%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.08891, with a 24-hour trading change of -4.19%, VOXEL/USDT Spot is $0.08891 and -4.19%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.08895 and -3.92%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
7.56INR
2VOXEL
15.13INR
3VOXEL
22.69INR
4VOXEL
30.26INR
5VOXEL
37.82INR
6VOXEL
45.39INR
7VOXEL
52.95INR
8VOXEL
60.52INR
9VOXEL
68.09INR
10VOXEL
75.65INR
100VOXEL
756.55INR
500VOXEL
3,782.79INR
1000VOXEL
7,565.59INR
5000VOXEL
37,827.99INR
10000VOXEL
75,655.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.1321VOXEL
2INR
0.2643VOXEL
3INR
0.3965VOXEL
4INR
0.5287VOXEL
5INR
0.6608VOXEL
6INR
0.793VOXEL
7INR
0.9252VOXEL
8INR
1.05VOXEL
9INR
1.18VOXEL
10INR
1.32VOXEL
1000INR
132.17VOXEL
5000INR
660.88VOXEL
10000INR
1,321.77VOXEL
50000INR
6,608.86VOXEL
100000INR
13,217.72VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.09 USD, 1 VOXEL = €0.08 EUR, 1 VOXEL = ₹7.57 INR, 1 VOXEL = Rp1,373.77 IDR, 1 VOXEL = $0.12 CAD, 1 VOXEL = £0.07 GBP, 1 VOXEL = ฿2.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2693
logo BTCBTC
0.00005773
logo ETHETH
0.002528
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009032
logo SOLSOL
0.03482
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.63
logo ADAADA
7.54
logo TRXTRX
22.73
logo STETHSTETH
0.002485
logo SUISUI
1.5
logo WBTCWBTC
0.00005782
logo LINKLINK
0.3684
logo SMARTSMART
5,250.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.