UniX Thị trường hôm nay
UniX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UniX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02444. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 244,909,531.89 UNIX, tổng vốn hóa thị trường của UniX tính bằng INR là ₹500,159,759.29. Trong 24h qua, giá của UniX tính bằng INR đã tăng ₹0.0003065, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UniX tính bằng INR là ₹123.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIX sang INR là ₹0.02444 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIX/INR trong ngày qua.
Giao dịch UniX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIX/-- Spot is $ and 0%, and UNIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UniX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UNIX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIX | 0.02INR |
2UNIX | 0.04INR |
3UNIX | 0.07INR |
4UNIX | 0.09INR |
5UNIX | 0.12INR |
6UNIX | 0.14INR |
7UNIX | 0.17INR |
8UNIX | 0.19INR |
9UNIX | 0.22INR |
10UNIX | 0.24INR |
10000UNIX | 244.45INR |
50000UNIX | 1,222.26INR |
100000UNIX | 2,444.53INR |
500000UNIX | 12,222.67INR |
1000000UNIX | 24,445.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UNIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 40.9UNIX |
2INR | 81.81UNIX |
3INR | 122.72UNIX |
4INR | 163.63UNIX |
5INR | 204.53UNIX |
6INR | 245.44UNIX |
7INR | 286.35UNIX |
8INR | 327.26UNIX |
9INR | 368.16UNIX |
10INR | 409.07UNIX |
100INR | 4,090.75UNIX |
500INR | 20,453.79UNIX |
1000INR | 40,907.58UNIX |
5000INR | 204,537.94UNIX |
10000INR | 409,075.89UNIX |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIX sang INR và INR sang UNIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang UNIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UniX phổ biến
UniX | 1 UNIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
UniX | 1 UNIX |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIX = $0 USD, 1 UNIX = €0 EUR, 1 UNIX = ₹0.02 INR, 1 UNIX = Rp4.44 IDR, 1 UNIX = $0 CAD, 1 UNIX = £0 GBP, 1 UNIX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3266 |
![]() | 0.00005478 |
![]() | 0.002089 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.008966 |
![]() | 0.03639 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.06 |
![]() | 21.13 |
![]() | 8.4 |
![]() | 0.002091 |
![]() | 0.1404 |
![]() | 0.00005512 |
![]() | 4,306.36 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UniX của bạn
Nhập số lượng UNIX của bạn
Nhập số lượng UNIX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UniX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UniX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UniX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UniX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UniX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UniX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi UniX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UniX (UNIX)

Gate's Latest Earn Campaign: Diversified Products, Enhanced Returns
The financial products launched on Gate cover a variety of mainstream currencies and popular project tokens.

Exclusive Launch of HOME Coin: What Unique Advantages Does Gate Alpha Offer?
Data shows that DeFi.app has processed a transaction volume of 11 billion dollars and has over 350,000 users.

Latest FTX News: $10 Billion Repayment Begins, 98% of Users to Be Compensated This Year
Billions of dollars begin to flow, and tens of thousands of creditors are waiting as the refund window officially opens after two years.

Filecoin Price Today: FIL Powers the Decentralized Storage Boom
As of June 5, 2025, FIL is trading at $2.56 — a stable price with signs of quiet accumulation, laying the groundwork for future upside.

Can Dogecoin Reach $10,000 in 2025: Market Analysis and Factors
Explore Dogecoins potential to reach $10,000 in this comprehensive analysis.

Can Shiba Inu reach 1 cent by 2025: Latest market analysis
In-depth exploration of the future of Shiba Inu: Can SHIB reach $0.01 by 2025?