PundiXChuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Indian Rupee (INR)

PUNDIX/INR: 1 PUNDIX ≈ ₹44.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹44.94. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng INR là ₹970,210,697,707.18. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng INR đã giảm ₹-2.53, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng INR là ₹841.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹18.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang INR

44.94-5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang INR là ₹44.94 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.5411
-7.29%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5407
-7.37%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.5411, with a 24-hour trading change of -7.29%, PUNDIX/USDT Spot is $0.5411 and -7.29%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.5407 and -7.37%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang INR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUNDIX
44.94INR
2PUNDIX
89.89INR
3PUNDIX
134.83INR
4PUNDIX
179.78INR
5PUNDIX
224.72INR
6PUNDIX
269.67INR
7PUNDIX
314.62INR
8PUNDIX
359.56INR
9PUNDIX
404.51INR
10PUNDIX
449.45INR
100PUNDIX
4,494.58INR
500PUNDIX
22,472.9INR
1000PUNDIX
44,945.81INR
5000PUNDIX
224,729.05INR
10000PUNDIX
449,458.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUNDIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1INR
0.02224PUNDIX
2INR
0.04449PUNDIX
3INR
0.06674PUNDIX
4INR
0.08899PUNDIX
5INR
0.1112PUNDIX
6INR
0.1334PUNDIX
7INR
0.1557PUNDIX
8INR
0.1779PUNDIX
9INR
0.2002PUNDIX
10INR
0.2224PUNDIX
10000INR
222.49PUNDIX
50000INR
1,112.45PUNDIX
100000INR
2,224.9PUNDIX
500000INR
11,124.5PUNDIX
1000000INR
22,249.01PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang INR và INR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.54 USD, 1 PUNDIX = €0.48 EUR, 1 PUNDIX = ₹44.95 INR, 1 PUNDIX = Rp8,161.32 IDR, 1 PUNDIX = $0.73 CAD, 1 PUNDIX = £0.4 GBP, 1 PUNDIX = ฿17.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2777
logo BTCBTC
0.00006269
logo ETHETH
0.003274
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.01006
logo SOLSOL
0.04115
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.34
logo ADAADA
8.64
logo TRXTRX
24.13
logo STETHSTETH
0.003275
logo WBTCWBTC
0.00006281
logo SMARTSMART
4,950.35
logo SUISUI
1.86
logo LINKLINK
0.4268

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PundiX của bạn

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PundiX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Tìm hiểu thêm về PundiX (PUNDIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.