Layer One X Thị trường hôm nay
Layer One X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1X chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008398. Với nguồn cung lưu hành là 0 L1X, tổng vốn hóa thị trường của L1X tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của L1X tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1X tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1X sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1X sang EUR là €0.008398 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1X/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1X/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Layer One X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of L1X/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, L1X/-- Spot is $ and 0%, and L1X/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Layer One X sang Euro
Bảng chuyển đổi L1X sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1X | 0EUR |
2L1X | 0.01EUR |
3L1X | 0.02EUR |
4L1X | 0.03EUR |
5L1X | 0.04EUR |
6L1X | 0.05EUR |
7L1X | 0.05EUR |
8L1X | 0.06EUR |
9L1X | 0.07EUR |
10L1X | 0.08EUR |
100000L1X | 839.84EUR |
500000L1X | 4,199.24EUR |
1000000L1X | 8,398.48EUR |
5000000L1X | 41,992.4EUR |
10000000L1X | 83,984.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang L1X
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 119.06L1X |
2EUR | 238.13L1X |
3EUR | 357.2L1X |
4EUR | 476.27L1X |
5EUR | 595.34L1X |
6EUR | 714.41L1X |
7EUR | 833.48L1X |
8EUR | 952.55L1X |
9EUR | 1,071.62L1X |
10EUR | 1,190.69L1X |
100EUR | 11,906.91L1X |
500EUR | 59,534.58L1X |
1000EUR | 119,069.16L1X |
5000EUR | 595,345.81L1X |
10000EUR | 1,190,691.62L1X |
Bảng chuyển đổi số tiền L1X sang EUR và EUR sang L1X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 L1X sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang L1X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer One X phổ biến
Layer One X | 1 L1X |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Layer One X | 1 L1X |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1X = $0.01 USD, 1 L1X = €0.01 EUR, 1 L1X = ₹0.78 INR, 1 L1X = Rp142.21 IDR, 1 L1X = $0.01 CAD, 1 L1X = £0.01 GBP, 1 L1X = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.36 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.2372 |
![]() | 558.16 |
![]() | 231.96 |
![]() | 0.8754 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,684.71 |
![]() | 700.95 |
![]() | 2,112.48 |
![]() | 0.2381 |
![]() | 139.88 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 34.27 |
![]() | 486,996.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer One X của bạn
Nhập số lượng L1X của bạn
Nhập số lượng L1X của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer One X hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer One X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer One X sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer One X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer One X sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer One X sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer One X sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer One X sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer One X (L1X)

COOKIE代幣價格走勢如何?如何交易COOKIE?
Cookie DAO 是一個 AI Agent 賽道與數據聚合相關的基礎設施項目。

Solana Explorer:深度解鎖Solana區塊鏈數據
Solana Explorer 已成爲用戶探索 Solana 生態的必備工具

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是FIS?
FIS代幣是StaFi協議的原生功能型代幣,在推動StaFi協議發展中扮演着關鍵角色。

NKN:區塊鏈驅動的去中心化網路未來
NKN 是一個去中心化點對點網路協議,旨在解決互聯網的中立性、隱私和效率問題。

Gunzilla:區塊鏈驅動的下一代遊戲革命
Gunzilla 是加密貨幣與區塊鏈遊戲領域的先鋒項目