Layer One X Thị trường hôm nay
Layer One X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1X chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06611. Với nguồn cung lưu hành là 0 L1X, tổng vốn hóa thị trường của L1X tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của L1X tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1X tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01764.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1X sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1X sang CNY là ¥0.06611 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1X/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1X/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Layer One X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of L1X/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, L1X/-- Spot is $ and 0%, and L1X/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Layer One X sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi L1X sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1X | 0.06CNY |
2L1X | 0.13CNY |
3L1X | 0.19CNY |
4L1X | 0.26CNY |
5L1X | 0.33CNY |
6L1X | 0.39CNY |
7L1X | 0.46CNY |
8L1X | 0.52CNY |
9L1X | 0.59CNY |
10L1X | 0.66CNY |
10000L1X | 661.19CNY |
50000L1X | 3,305.95CNY |
100000L1X | 6,611.91CNY |
500000L1X | 33,059.58CNY |
1000000L1X | 66,119.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang L1X
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 15.12L1X |
2CNY | 30.24L1X |
3CNY | 45.37L1X |
4CNY | 60.49L1X |
5CNY | 75.62L1X |
6CNY | 90.74L1X |
7CNY | 105.86L1X |
8CNY | 120.99L1X |
9CNY | 136.11L1X |
10CNY | 151.24L1X |
100CNY | 1,512.42L1X |
500CNY | 7,562.1L1X |
1000CNY | 15,124.2L1X |
5000CNY | 75,621.03L1X |
10000CNY | 151,242.07L1X |
Bảng chuyển đổi số tiền L1X sang CNY và CNY sang L1X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1X sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang L1X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer One X phổ biến
Layer One X | 1 L1X |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Layer One X | 1 L1X |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1X = $0.01 USD, 1 L1X = €0.01 EUR, 1 L1X = ₹0.78 INR, 1 L1X = Rp142.21 IDR, 1 L1X = $0.01 CAD, 1 L1X = £0.01 GBP, 1 L1X = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006888 |
![]() | 0.03224 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.75 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.4345 |
![]() | 70.88 |
![]() | 363.51 |
![]() | 92.81 |
![]() | 275.16 |
![]() | 0.0323 |
![]() | 17.69 |
![]() | 0.0006902 |
![]() | 4.48 |
![]() | 61,355.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer One X của bạn
Nhập số lượng L1X của bạn
Nhập số lượng L1X của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer One X hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer One X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer One X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer One X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer One X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer One X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer One X sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer One X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer One X (L1X)

Анализ Ethereum: Восстановление стоимости в условиях технических препятствий и экологических разрывов
К концу апреля 2025 года цена Ethereum оставалась только на уровне $1,800, и ее производительность на этом бычьем рынке была значительно хуже, чем у BTC и SOL.

Токен RUSH: Как возглавить инвестиционный азарт по шифрованию через инновационные модели
Токен RUSH запущен на платформе Four Meme с использованием инновационного режима Rush (бета-версия), целью которого является оптимизация механизма выпуска токенов

Анализ ликвидации: Более 100 000 человек были ликвидированы по всему миру за 24 часа
Эта статья анализирует 108 119 событий ликвидации, произошедших на мировом рынке криптовалют

Карта ликвидации: раскрывая секреты ликвидности рынков криптовалютных деривативов
Эта статья исследует роль карты ликвидации на рынке фьючерсов криптовалют

Ежедневные новости | Meme Coins HOUSE и TROLL достигли новых максимумов
ETF на BTC продолжает поддерживать чистые притоки

MIKAMI Токен: Безумие мемов, поддержанное Юа Миками
Проект поддерживается личным брендом Юа Миками, объединенным с вирусными характеристиками передачи мемов, с целью привлечения внимания глобальных фанатов и криптоинвесторов.