Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng CNY đã tăng ¥0.03283, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang CNY là ¥8.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FPI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 8.04CNY |
2FPI | 16.08CNY |
3FPI | 24.12CNY |
4FPI | 32.16CNY |
5FPI | 40.2CNY |
6FPI | 48.24CNY |
7FPI | 56.28CNY |
8FPI | 64.32CNY |
9FPI | 72.36CNY |
10FPI | 80.4CNY |
100FPI | 804.06CNY |
500FPI | 4,020.32CNY |
1000FPI | 8,040.64CNY |
5000FPI | 40,203.24CNY |
10000FPI | 80,406.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1243FPI |
2CNY | 0.2487FPI |
3CNY | 0.3731FPI |
4CNY | 0.4974FPI |
5CNY | 0.6218FPI |
6CNY | 0.7462FPI |
7CNY | 0.8705FPI |
8CNY | 0.9949FPI |
9CNY | 1.11FPI |
10CNY | 1.24FPI |
1000CNY | 124.36FPI |
5000CNY | 621.84FPI |
10000CNY | 1,243.68FPI |
50000CNY | 6,218.4FPI |
100000CNY | 12,436.8FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang CNY và CNY sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0007315 |
![]() | 0.03917 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.47 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.481 |
![]() | 70.88 |
![]() | 412.26 |
![]() | 105.8 |
![]() | 284.42 |
![]() | 0.03922 |
![]() | 0.0007318 |
![]() | 20.87 |
![]() | 61,323.36 |
![]() | 5.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

深度解析以太币与比特币区别:功能、技术与投资价值全维度对比
比特币(BTC)和以太币(ETH)不仅长期主导市场走势

Zilliqa(ZIL)币价格:最近趋势、交易策略和未来展望
Zilliqa (ZIL),一个利用分片技术实现可扩展性的高吞吐量区块链平台

Wall Street Pepe是什么?Wall Street Pepe价格表现如何?
Wall Street Pepe (WEPE)的成功上市和快速增长,展示了meme币在当前市场中的巨大潜力和影响力。

2025年比特币走势分析:价格趋势与市场展望
进入2025年,比特币市场依然充满不确定性

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。

比特币ETF是什么?一篇文章读懂数字资产投资新趋势
本章将深入探讨比特币及其核心概念
Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo nghiên cứu liên doanh LK | Tổng quan về Flatcoin: Tại sao Vitalik coi chúng nằm trong số 3 xu hướng tiền điện tử hàng đầu năm 2023?
