今日OptionRoom Token市場價格
與昨天相比,OptionRoom Token價格跌。
OptionRoom Token轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.02921。基於12,493,373.14 ROOM的流通量,OptionRoom Token以EUR計算的總市值為€327,001.37。 過去24小時,OptionRoom Token以EUR計算的交易價增加了€0.0001841,漲幅為+0.68%。從歷史上看,OptionRoom Token以EUR計算的歷史最高價為€4.17。相比之下,OptionRoom Token以EUR計算的歷史最低價為€0.00006164。
1ROOM兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROOM 兌換 EUR 的匯率為 €0.02921 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.68% ,Gate的 ROOM/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROOM/EUR 的歷史變化數據。
交易OptionRoom Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0307 | -0.32% |
ROOM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0307,24小時內的交易變化趨勢為-0.32%, ROOM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0307 和 -0.32%,ROOM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OptionRoom Token兌換到Euro轉換表
ROOM兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROOM | 0.02EUR |
2ROOM | 0.05EUR |
3ROOM | 0.08EUR |
4ROOM | 0.11EUR |
5ROOM | 0.14EUR |
6ROOM | 0.17EUR |
7ROOM | 0.2EUR |
8ROOM | 0.23EUR |
9ROOM | 0.26EUR |
10ROOM | 0.29EUR |
10000ROOM | 292.15EUR |
50000ROOM | 1,460.76EUR |
100000ROOM | 2,921.52EUR |
500000ROOM | 14,607.64EUR |
1000000ROOM | 29,215.29EUR |
EUR兌換到ROOM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 34.22ROOM |
2EUR | 68.45ROOM |
3EUR | 102.68ROOM |
4EUR | 136.91ROOM |
5EUR | 171.14ROOM |
6EUR | 205.37ROOM |
7EUR | 239.6ROOM |
8EUR | 273.82ROOM |
9EUR | 308.05ROOM |
10EUR | 342.28ROOM |
100EUR | 3,422.86ROOM |
500EUR | 17,114.32ROOM |
1000EUR | 34,228.64ROOM |
5000EUR | 171,143.2ROOM |
10000EUR | 342,286.41ROOM |
上述 ROOM 兌換 EUR 和EUR 兌換 ROOM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ROOM 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ROOM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OptionRoom Token兌換
上表列出了 1 ROOM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROOM = $0.03 USD、1 ROOM = €0.03 EUR、1 ROOM = ₹2.72 INR、1 ROOM = Rp494.69 IDR、1 ROOM = $0.04 CAD、1 ROOM = £0.02 GBP、1 ROOM = ฿1.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
SMART兌EUR
HYPE兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 32.79 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.81 |
![]() | 258.13 |
![]() | 0.8628 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,142.79 |
![]() | 2,070.71 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 883.34 |
![]() | 235,048.01 |
![]() | 13.44 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 187.09 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入OptionRoom Token金額
輸入ROOM金額
輸入ROOM金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OptionRoom Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OptionRoom Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上OptionRoom Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OptionRoom Token到Euro的匯率?
4.我可以將OptionRoom Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關OptionRoom Token (ROOM)的最新資訊

Shiba Inu có thể đạt 1 đô la không? Phân tích giá trị TOKEN SHIB năm 2025
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu đạt 1 đô la vào năm 2025.

Tại sao Doge Token sẽ tăng lên vào năm 2025: Phân tích thị trường và các yếu tố ảnh hưởng
Khám phá lý do tại sao Doge Token được kỳ vọng sẽ tăng lên vào năm 2025.

Tại sao XRP sẽ giảm vào năm 2025: Phân tích thị trường và rủi ro
Thảo luận về lý do tại sao XRP sẽ giảm mạnh vào năm 2025.

Nền tảng khai thác đám mây Doge Token tốt nhất vào năm 2025, giúp bạn đạt được lợi nhuận đáng kể.
Khám phá năm nền tảng khai thác đám mây Doge Token hàng đầu vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược tiên tiến và đảm bảo an ninh cho các hoạt động khai thác.

Cách Bán Pi Coin vào Năm 2025: Hướng Dẫn Dành Cho Những Người Đam Mê Tài Sản Tiền Điện Tử
Học cách bán đồng Pi một cách hiệu quả vào năm 2025.

Mất bao lâu để khai thác 1 Bitcoin vào năm 2025: Thời gian khai thác và khả năng sinh lợi
Khám phá sự thật đáng kinh ngạc về thời gian khai thác Bitcoin vào năm 2025 và lý do tại sao nó mất nhiều thời gian hơn để khai thác 1 BTC.