今日DigiFinex市場價格
與昨天相比,DigiFinex價格漲。
DigiFinex轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.00813。基於137,996,103 DFT的流通量,DigiFinex以EUR計算的總市值為€1,005,172.65。 過去24小時,DigiFinex以EUR計算的交易價增加了€0.0008747,漲幅為+12.11%。從歷史上看,DigiFinex以EUR計算的歷史最高價為€0.803。相比之下,DigiFinex以EUR計算的歷史最低價為€0.004985。
1DFT兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DFT 兌換 EUR 的匯率為 €0.00813 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +12.11% ,Gate.io的 DFT/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DFT/EUR 的歷史變化數據。
交易DigiFinex
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
DFT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, DFT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,DFT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
DigiFinex兌換到Euro轉換表
DFT兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DFT | 0EUR |
2DFT | 0.01EUR |
3DFT | 0.02EUR |
4DFT | 0.03EUR |
5DFT | 0.03EUR |
6DFT | 0.04EUR |
7DFT | 0.05EUR |
8DFT | 0.06EUR |
9DFT | 0.07EUR |
10DFT | 0.07EUR |
100000DFT | 789.91EUR |
500000DFT | 3,949.58EUR |
1000000DFT | 7,899.16EUR |
5000000DFT | 39,495.84EUR |
10000000DFT | 78,991.68EUR |
EUR兌換到DFT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 126.59DFT |
2EUR | 253.19DFT |
3EUR | 379.78DFT |
4EUR | 506.38DFT |
5EUR | 632.97DFT |
6EUR | 759.57DFT |
7EUR | 886.16DFT |
8EUR | 1,012.76DFT |
9EUR | 1,139.36DFT |
10EUR | 1,265.95DFT |
100EUR | 12,659.56DFT |
500EUR | 63,297.8DFT |
1000EUR | 126,595.6DFT |
5000EUR | 632,978.03DFT |
10000EUR | 1,265,956.07DFT |
上述 DFT 兌換 EUR 和EUR 兌換 DFT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 DFT 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 DFT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1DigiFinex兌換
上表列出了 1 DFT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DFT = $0.01 USD、1 DFT = €0.01 EUR、1 DFT = ₹0.76 INR、1 DFT = Rp137.67 IDR、1 DFT = $0.01 CAD、1 DFT = £0.01 GBP、1 DFT = ฿0.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
SMART兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.56 |
![]() | 0.005461 |
![]() | 0.2592 |
![]() | 557.77 |
![]() | 243.81 |
![]() | 0.9033 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,931.64 |
![]() | 745.42 |
![]() | 2,191.28 |
![]() | 0.2623 |
![]() | 142.83 |
![]() | 0.005513 |
![]() | 487,847.9 |
![]() | 35.86 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入DigiFinex金額
輸入DFT金額
輸入DFT金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 DigiFinex 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買DigiFinex影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是DigiFinex兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上DigiFinex到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響DigiFinex到Euro的匯率?
4.我可以將DigiFinex轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關DigiFinex (DFT)的最新資訊

Tìm Hiểu Dự Đoán Giá XYO Năm 2025 Trong Một Bài Viết
Giá của XYO sẽ thể hiện như thế nào vào năm 2025?

Nhận định 2025: Top 10 xếp hạng uy tín của các sàn giao dịch tiền điện tử Trung Quốc và Hướng dẫn lựa chọn địa điểm
Yêu cầu của người dùng về sự an toàn, thanh khoản và phí giao dịch trên các sàn giao dịch đang ngày càng tăng cao trong thế giới tiền điện tử.

Phân tích Xu hướng Giá Coin JST vào năm 2025 và Triển vọng Ứng dụng DeFi
Bài viết này sẽ xem xét việc áp dụng JST trong hệ sinh thái DeFi và cách mà sự đổi mới công nghệ thúc đẩy sự phát triển của nó.

MEMEFI Coin là gì? Triển vọng đầu tư của nó là gì?
Vào tháng 4 năm 2025, dự đoán giá và phân tích thị trường của đồng tiền MEMEFI cho thấy tiềm năng lớn của nó.

Top Token Native DeFi để Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Hiệu suất
Khám phá top token gốc DeFi đang định hình tài chính vào năm 2025. Đắm chìm vào sáng tạo của Chainlink, Uniswap, Aave và MakerDAOs.

Hướng dẫn cho người mới: Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch Bitcoin đáng tin cậy
Ngày càng có nhiều người mới bắt đầu chú ý đến thị trường mới nổi này