今日Basenji市場價格
與昨天相比,Basenji價格漲。
Basenji轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.01522。基於1,000,000,000 BENJI的流通量,Basenji以USD計算的總市值為$15,220,000。 過去24小時,Basenji以USD計算的交易價增加了$0.001275,漲幅為+9.180000%。從歷史上看,Basenji以USD計算的歷史最高價為$0.09。相比之下,Basenji以USD計算的歷史最低價為$0.00895。
1BENJI兌換到USD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 BENJI 兌 USD 的匯率為 $0.01522 USD,過去24小時內變動幅度為 +9.180000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (BENJI/USD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 BENJI/USD 的歷史變化數據。
交易Basenji
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01541 | +8.750000% |
BENJI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01541,24小時內的交易變化趨勢為+8.750000%, BENJI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01541 和 +8.750000%,BENJI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Basenji兌換到US Dollar轉換表
BENJI兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.01USD |
2BENJI | 0.03USD |
3BENJI | 0.04USD |
4BENJI | 0.06USD |
5BENJI | 0.07USD |
6BENJI | 0.09USD |
7BENJI | 0.1USD |
8BENJI | 0.12USD |
9BENJI | 0.13USD |
10BENJI | 0.15USD |
10000BENJI | 152.2USD |
50000BENJI | 761USD |
100000BENJI | 1,522USD |
500000BENJI | 7,610USD |
1000000BENJI | 15,220USD |
USD兌換到BENJI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 65.7BENJI |
2USD | 131.4BENJI |
3USD | 197.1BENJI |
4USD | 262.81BENJI |
5USD | 328.51BENJI |
6USD | 394.21BENJI |
7USD | 459.92BENJI |
8USD | 525.62BENJI |
9USD | 591.32BENJI |
10USD | 657.03BENJI |
100USD | 6,570.3BENJI |
500USD | 32,851.51BENJI |
1000USD | 65,703.02BENJI |
5000USD | 328,515.11BENJI |
10000USD | 657,030.22BENJI |
上述 BENJI 兌換 USD 和USD 兌換 BENJI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 BENJI 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 BENJI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Basenji兌換
上表列出了 1 BENJI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BENJI = $0.02 USD、1 BENJI = €0.01 EUR、1 BENJI = ₹1.27 INR、1 BENJI = Rp230.88 IDR、1 BENJI = $0.02 CAD、1 BENJI = £0.01 GBP、1 BENJI = ฿0.5 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
SMART兌USD
TRX兌USD
DOGE兌USD
STETH兌USD
ADA兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.65 |
![]() | 0.004727 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 499.75 |
![]() | 227.27 |
![]() | 0.7777 |
![]() | 3.46 |
![]() | 500.3 |
![]() | 92,974.82 |
![]() | 1,826.41 |
![]() | 3,042.47 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 856.89 |
![]() | 0.004737 |
![]() | 13.37 |
![]() | 181.29 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
如何將 Basenji (BENJI) 兌換為 US Dollar (USD)
輸入BENJI金額
輸入BENJI金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇USD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Basenji 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Basenji兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Basenji到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Basenji到US Dollar的匯率?
4.我可以將Basenji轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Basenji (BENJI)的最新資訊

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Giải mã phân mảnh: Tối ưu hóa danh mục Web3 của bạn vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 vào năm 2025 và phân mảnh mã hóa.

Ví lạnh tiền điện tử là gì? Hướng dẫn cuối cùng về việc lưu trữ an toàn Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên tắc hoạt động của Ví lạnh, những lợi ích cốt lõi của chúng, và cách sử dụng chúng một cách chính xác, trở thành người bảo vệ an ninh tài sản của bạn.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.