acmFinanceACM sang HKD:Chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ACM/HKD: 1 ACM ≈ $0.3535 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

acmFinance Thị trường hôm nay

acmFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3535. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACM, tổng vốn hóa thị trường của ACM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ACM tính bằng HKD đã giảm $-0.193, biểu thị mức giảm -35.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACM tính bằng HKD là $2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACM sang HKD

$0.3535-35.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACM sang HKD là $0.3535 HKD, với sự thay đổi -35.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch acmFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo acmFinanceACM/USDT
Giao ngay
$1.07
+12.33%

The real-time trading price of ACM/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of +12.33%, ACM/USDT Spot is $1.07 and +12.33%, and ACM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi acmFinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ACM sang HKD

logo acmFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ACM
0.35HKD
2ACM
0.7HKD
3ACM
1.06HKD
4ACM
1.41HKD
5ACM
1.76HKD
6ACM
2.12HKD
7ACM
2.47HKD
8ACM
2.82HKD
9ACM
3.18HKD
10ACM
3.53HKD
1,000ACM
353.57HKD
5,000ACM
1,767.89HKD
10,000ACM
3,535.78HKD
50,000ACM
17,678.94HKD
100,000ACM
35,357.88HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ACM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo acmFinance
1HKD
2.82ACM
2HKD
5.65ACM
3HKD
8.48ACM
4HKD
11.31ACM
5HKD
14.14ACM
6HKD
16.96ACM
7HKD
19.79ACM
8HKD
22.62ACM
9HKD
25.45ACM
10HKD
28.28ACM
100HKD
282.82ACM
500HKD
1,414.11ACM
1,000HKD
2,828.22ACM
5,000HKD
14,141.11ACM
10,000HKD
28,282.23ACM

Bảng chuyển đổi số tiền ACM sang HKD và HKD sang ACM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ACM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ACM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1acmFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACM = $0.05 USD, 1 ACM = €0.04 EUR, 1 ACM = ₹3.79 INR, 1 ACM = Rp688.41 IDR, 1 ACM = $0.06 CAD, 1 ACM = £0.03 GBP, 1 ACM = ฿1.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005513
logo ETHETH
0.01583
logo XRPXRP
19.47
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08033
logo SOLSOL
0.3625
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,343.95
logo STETHSTETH
0.01591
logo DOGEDOGE
278.14
logo TRXTRX
189.56
logo ADAADA
80.55
logo WBTCWBTC
0.0005515
logo LINKLINK
3.07
logo XLMXLM
143.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ACM của bạn

Nhập số lượng ACM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá acmFinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua acmFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi acmFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi acmFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.