XNET Mobile Thị trường hôm nay
XNET Mobile đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XNET Mobile chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04974. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,290,535.91 XNET, tổng vốn hóa thị trường của XNET Mobile tính bằng GBP là £4,419,466.69. Trong 24h qua, giá của XNET Mobile tính bằng GBP đã tăng £0.002109, biểu thị mức tăng +4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNET Mobile tính bằng GBP là £0.2012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009097.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNET sang GBP là £0.04974 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch XNET Mobile
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XNET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XNET/-- Spot is $ and 0%, and XNET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XNET Mobile sang British Pound
Bảng chuyển đổi XNET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XNET | 0.04GBP |
2XNET | 0.09GBP |
3XNET | 0.14GBP |
4XNET | 0.19GBP |
5XNET | 0.24GBP |
6XNET | 0.29GBP |
7XNET | 0.34GBP |
8XNET | 0.39GBP |
9XNET | 0.44GBP |
10XNET | 0.49GBP |
10000XNET | 497.48GBP |
50000XNET | 2,487.42GBP |
100000XNET | 4,974.84GBP |
500000XNET | 24,874.24GBP |
1000000XNET | 49,748.49GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XNET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 20.1XNET |
2GBP | 40.2XNET |
3GBP | 60.3XNET |
4GBP | 80.4XNET |
5GBP | 100.5XNET |
6GBP | 120.6XNET |
7GBP | 140.7XNET |
8GBP | 160.8XNET |
9GBP | 180.91XNET |
10GBP | 201.01XNET |
100GBP | 2,010.11XNET |
500GBP | 10,050.55XNET |
1000GBP | 20,101.11XNET |
5000GBP | 100,505.55XNET |
10000GBP | 201,011.11XNET |
Bảng chuyển đổi số tiền XNET sang GBP và GBP sang XNET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XNET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XNET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XNET Mobile phổ biến
XNET Mobile | 1 XNET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.53INR |
![]() | Rp1,004.89IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.18THB |
XNET Mobile | 1 XNET |
---|---|
![]() | ₽6.12RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.26TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.54JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNET = $0.07 USD, 1 XNET = €0.06 EUR, 1 XNET = ₹5.53 INR, 1 XNET = Rp1,004.89 IDR, 1 XNET = $0.09 CAD, 1 XNET = £0.05 GBP, 1 XNET = ฿2.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.92 |
![]() | 0.006235 |
![]() | 0.2626 |
![]() | 665.56 |
![]() | 282.7 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.94 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,931.01 |
![]() | 893.78 |
![]() | 2,476.02 |
![]() | 0.2631 |
![]() | 0.006239 |
![]() | 172.69 |
![]() | 42.45 |
![]() | 29.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XNET Mobile của bạn
Nhập số lượng XNET của bạn
Nhập số lượng XNET của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNET Mobile hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNET Mobile.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNET Mobile sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XNET Mobile
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XNET Mobile sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNET Mobile sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNET Mobile sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XNET Mobile sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XNET Mobile (XNET)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.