WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang Euro (EUR)

W/EUR: 1 W ≈ €0.06939 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06939. Với nguồn cung lưu hành là 4,566,703,774 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng EUR là €283,922,236.39. Trong 24h qua, giá của W tính bằng EUR đã giảm €-0.001731, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR

0.06939-2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.06939 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.07757
-1.94%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07741
-2.14%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.07757, with a 24-hour trading change of -1.94%, W/USDT Spot is $0.07757 and -1.94%, and W/USDT Perpetual is $0.07741 and -2.14%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro

Bảng chuyển đổi W sang EUR

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1W
0.06EUR
2W
0.13EUR
3W
0.2EUR
4W
0.27EUR
5W
0.34EUR
6W
0.41EUR
7W
0.48EUR
8W
0.55EUR
9W
0.62EUR
10W
0.69EUR
10000W
693.96EUR
50000W
3,469.82EUR
100000W
6,939.64EUR
500000W
34,698.2EUR
1000000W
69,396.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang W

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1EUR
14.4W
2EUR
28.81W
3EUR
43.22W
4EUR
57.63W
5EUR
72.04W
6EUR
86.45W
7EUR
100.86W
8EUR
115.27W
9EUR
129.68W
10EUR
144.09W
100EUR
1,440.99W
500EUR
7,204.98W
1000EUR
14,409.96W
5000EUR
72,049.83W
10000EUR
144,099.66W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.47 INR, 1 W = Rp1,175.05 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.51
logo BTCBTC
0.005934
logo ETHETH
0.3092
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
263
logo BNBBNB
0.9337
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,313.92
logo ADAADA
849.59
logo TRXTRX
2,251.93
logo STETHSTETH
0.3093
logo WBTCWBTC
0.005943
logo SUISUI
163.24
logo SMARTSMART
476,192.83
logo LINKLINK
41.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Weekly Web3 Research

Weekly Web3 Research

أظهر السوق اتجاهًا صاعدًا متقلبًا هذا الأسبوع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

ميلكي واي هو بروتوكول تعريف ستيكينغ للبلوكشين قائم على سيليستيا، مكرس لتوفير حلول تعريف ستيكينغ السائلة المرنة لـ TIA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

اكتشف OM، الرمز الثوري للويب 3 الذي يشغل مستقبل التكنولوجيا السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

الانغماس في عالم مجال العملات الرقمية الفاحشة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.