VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Brazilian Real (BRL)

XVS/BRL: 1 XVS ≈ R$31.15 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$31.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,651,556.95 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng BRL là R$2,821,914,698.75. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng BRL đã tăng R$0.3302, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng BRL là R$798.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$8.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang BRL

R$31.15+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang BRL là R$31.15 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.73
1.72%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.73
1.15%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.73, with a 24-hour trading change of 1.72%, XVS/USDT Spot is $5.73 and 1.72%, and XVS/USDT Perpetual is $5.73 and 1.15%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi XVS sang BRL

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1XVS
31.29BRL
2XVS
62.58BRL
3XVS
93.87BRL
4XVS
125.16BRL
5XVS
156.46BRL
6XVS
187.75BRL
7XVS
219.04BRL
8XVS
250.33BRL
9XVS
281.63BRL
10XVS
312.92BRL
100XVS
3,129.22BRL
500XVS
15,646.14BRL
1000XVS
31,292.29BRL
5000XVS
156,461.46BRL
10000XVS
312,922.92BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XVS

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1BRL
0.03195XVS
2BRL
0.06391XVS
3BRL
0.09587XVS
4BRL
0.1278XVS
5BRL
0.1597XVS
6BRL
0.1917XVS
7BRL
0.2236XVS
8BRL
0.2556XVS
9BRL
0.2876XVS
10BRL
0.3195XVS
10000BRL
319.56XVS
50000BRL
1,597.83XVS
100000BRL
3,195.67XVS
500000BRL
15,978.37XVS
1000000BRL
31,956.75XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang BRL và BRL sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.73 USD, 1 XVS = €5.13 EUR, 1 XVS = ₹478.53 INR, 1 XVS = Rp86,892.25 IDR, 1 XVS = $7.77 CAD, 1 XVS = £4.3 GBP, 1 XVS = ฿188.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0009704
logo ETHETH
0.05173
logo USDTUSDT
91.94
logo XRPXRP
43.4
logo BNBBNB
0.1538
logo SOLSOL
0.6418
logo USDCUSDC
91.9
logo DOGEDOGE
550.9
logo ADAADA
140.21
logo TRXTRX
375.73
logo STETHSTETH
0.05189
logo WBTCWBTC
0.0009748
logo SUISUI
28.17
logo SMARTSMART
77,507.24
logo LINKLINK
6.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.