ValueDeFiChuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

VALUE/EUR: 1 VALUE ≈ €0.008838 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ValueDeFi Thị trường hôm nay

ValueDeFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VALUE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008838. Với nguồn cung lưu hành là 4,731,335.02 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của VALUE tính bằng EUR là €37,462.76. Trong 24h qua, giá của VALUE tính bằng EUR đã giảm €-0.0007653, biểu thị mức giảm -7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VALUE tính bằng EUR là €42.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang EUR

0.008838-7.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang EUR là €0.008838 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VALUE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ValueDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ValueDeFiVALUE/USDT
Giao ngay
$0.009864
-7.93%

The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.009864, with a 24-hour trading change of -7.93%, VALUE/USDT Spot is $0.009864 and -7.93%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Euro

Bảng chuyển đổi VALUE sang EUR

logo ValueDeFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VALUE
0EUR
2VALUE
0.01EUR
3VALUE
0.02EUR
4VALUE
0.03EUR
5VALUE
0.04EUR
6VALUE
0.05EUR
7VALUE
0.06EUR
8VALUE
0.07EUR
9VALUE
0.07EUR
10VALUE
0.08EUR
100000VALUE
883.53EUR
500000VALUE
4,417.68EUR
1000000VALUE
8,835.36EUR
5000000VALUE
44,176.82EUR
10000000VALUE
88,353.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VALUE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ValueDeFi
1EUR
113.18VALUE
2EUR
226.36VALUE
3EUR
339.54VALUE
4EUR
452.72VALUE
5EUR
565.9VALUE
6EUR
679.08VALUE
7EUR
792.27VALUE
8EUR
905.45VALUE
9EUR
1,018.63VALUE
10EUR
1,131.81VALUE
100EUR
11,318.15VALUE
500EUR
56,590.75VALUE
1000EUR
113,181.5VALUE
5000EUR
565,907.52VALUE
10000EUR
1,131,815.05VALUE

Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang EUR và EUR sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VALUE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.01 USD, 1 VALUE = €0.01 EUR, 1 VALUE = ₹0.82 INR, 1 VALUE = Rp149.6 IDR, 1 VALUE = $0.01 CAD, 1 VALUE = £0.01 GBP, 1 VALUE = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.71
logo BTCBTC
0.005756
logo ETHETH
0.3017
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
251.28
logo BNBBNB
0.9298
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,086.31
logo ADAADA
786.27
logo TRXTRX
2,285.78
logo STETHSTETH
0.3034
logo WBTCWBTC
0.005779
logo SMARTSMART
414,326.65
logo SUISUI
157.87
logo LINKLINK
37.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ValueDeFi của bạn

01

Nhập số lượng VALUE của bạn

Nhập số lượng VALUE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ValueDeFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

Tìm hiểu thêm về ValueDeFi (VALUE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.