USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,200.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng IDR là Rp93,626,688,283,561,878.39. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng IDR đã tăng Rp19.73, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng IDR là Rp16,504.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,389.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 15,200.07IDR |
2USDB | 30,400.15IDR |
3USDB | 45,600.22IDR |
4USDB | 60,800.3IDR |
5USDB | 76,000.37IDR |
6USDB | 91,200.45IDR |
7USDB | 106,400.52IDR |
8USDB | 121,600.6IDR |
9USDB | 136,800.67IDR |
10USDB | 152,000.75IDR |
100USDB | 1,520,007.51IDR |
500USDB | 7,600,037.58IDR |
1000USDB | 15,200,075.17IDR |
5000USDB | 76,000,375.85IDR |
10000USDB | 152,000,751.71IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006578USDB |
2IDR | 0.0001315USDB |
3IDR | 0.0001973USDB |
4IDR | 0.0002631USDB |
5IDR | 0.0003289USDB |
6IDR | 0.0003947USDB |
7IDR | 0.0004605USDB |
8IDR | 0.0005263USDB |
9IDR | 0.0005921USDB |
10IDR | 0.0006578USDB |
10000000IDR | 657.89USDB |
50000000IDR | 3,289.45USDB |
100000000IDR | 6,578.91USDB |
500000000IDR | 32,894.57USDB |
1000000000IDR | 65,789.14USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang IDR và IDR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.71INR |
![]() | Rp15,200.08IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.05THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.59RUB |
![]() | R$5.45BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.2TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.29JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.71 INR, 1 USDB = Rp15,200.08 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001516 |
![]() | 0.0000003499 |
![]() | 0.00001851 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.00005517 |
![]() | 0.0002269 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.192 |
![]() | 0.04812 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001853 |
![]() | 23.69 |
![]() | 0.0000003507 |
![]() | 0.009542 |
![]() | 0.002297 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Token A47: La révolution des médias numériques Web3 pilotée par l'IA
Explorez la révolution des médias numériques Web3 menée par le jeton A47

Token SIGN : Innovation du protocole de vérification interopérable de la chaîne complète
Le jeton SIGN mène l'innovation de la vérification de l'interopérabilité complète de la chaîne

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Comment le développement des CBDC affecte-t-il le marché des crypto?
Les CBDC façonnent le paysage financier mondial, et les pays adoptent différentes stratégies pour faire face à ce changement.

Classement des échanges de cryptoactifs 2025
Le paysage concurrentiel des échanges en 2025 a déjà montré des caractéristiques diverses

Dernières nouvelles sur Solana ETF
Avec l'avancement de la réglementation et la participation croissante des institutions, l'investissement Solana ETF a attiré beaucoup d'attention.
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Thanh toán Blockchain: Cách mạng hóa Tài chính Toàn cầu

Thruster Finance là gì?

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Juice Finance là gì?
