UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $7.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng USD đã tăng $0.1996, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng USD là $26.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000728.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang USD là $7.97 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.08 | -10.12% | |
![]() Giao ngay | $6.08 | -9.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.08 | -9.36% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.08, with a 24-hour trading change of -10.12%, UNI/USDT Spot is $6.08 and -10.12%, and UNI/USDT Perpetual is $6.08 and -9.36%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang US Dollar
Bảng chuyển đổi UNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 7.97USD |
2UNI | 15.94USD |
3UNI | 23.91USD |
4UNI | 31.88USD |
5UNI | 39.85USD |
6UNI | 47.82USD |
7UNI | 55.79USD |
8UNI | 63.76USD |
9UNI | 71.73USD |
10UNI | 79.7USD |
100UNI | 797USD |
500UNI | 3,985USD |
1000UNI | 7,970USD |
5000UNI | 39,850USD |
10000UNI | 79,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.1254UNI |
2USD | 0.2509UNI |
3USD | 0.3764UNI |
4USD | 0.5018UNI |
5USD | 0.6273UNI |
6USD | 0.7528UNI |
7USD | 0.8782UNI |
8USD | 1UNI |
9USD | 1.12UNI |
10USD | 1.25UNI |
1000USD | 125.47UNI |
5000USD | 627.35UNI |
10000USD | 1,254.7UNI |
50000USD | 6,273.52UNI |
100000USD | 12,547.05UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang USD và USD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.97USD |
![]() | €7.14EUR |
![]() | ₹665.83INR |
![]() | Rp120,902.79IDR |
![]() | $10.81CAD |
![]() | £5.99GBP |
![]() | ฿262.87THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽736.5RUB |
![]() | R$43.35BRL |
![]() | د.إ29.27AED |
![]() | ₺272.04TRY |
![]() | ¥56.21CNY |
![]() | ¥1,147.69JPY |
![]() | $62.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.97 USD, 1 UNI = €7.14 EUR, 1 UNI = ₹665.83 INR, 1 UNI = Rp120,902.79 IDR, 1 UNI = $10.81 CAD, 1 UNI = £5.99 GBP, 1 UNI = ฿262.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.96 |
![]() | 0.005029 |
![]() | 0.2304 |
![]() | 499.89 |
![]() | 253.54 |
![]() | 0.8219 |
![]() | 3.85 |
![]() | 500.15 |
![]() | 111,836.8 |
![]() | 1,916.07 |
![]() | 3,390.29 |
![]() | 0.233 |
![]() | 949.48 |
![]() | 0.005035 |
![]() | 14.45 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

More than efficiency and security: How Gate Wallet can become your Web3 opportunity radar?
How can Gate Wallet become your Web3 opportunity radar?

Breaking Down Gate's CandyDrop Airdrop 3.0: Community Participation and Ecosystem Development
The core of CandyDrop Airdrop 3.0 is to reward user activity.

What Is the DEGEN Coin? From Community Tip Token to Layer 3 Ecosystem Core
DEGEN Token originated from the community culture of the decentralized social protocol Farcaster.

What is SNEK? The Community-Driven Meme Rising in the ADA Ecosystem
SNEK is a community-driven meme coin based on the Cardano blockchain.

Gate Earn: Seize the Opportunity for Stable Wealth Management with up to 4% APY on USDT
Seize the Opportunity for Stable Wealth Management with up to 4% APY on USDT

MOEX Launches Bitcoin Index: Analyzing Significance and Investment Opportunities
The launch of the MOEXBTC index has a profound impact on the Russian and global cryptocurrency markets.