Ruby Currency Thị trường hôm nay
Ruby Currency đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9187. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBC, tổng vốn hóa thị trường của RBC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RBC tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBC tính bằng CNY là ¥76.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBC sang CNY là ¥0.9187 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ruby Currency
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01323 | 3.52% | |
![]() Giao ngay | $0.000004963 | -0.72% |
The real-time trading price of RBC/USDT Spot is $0.01323, with a 24-hour trading change of 3.52%, RBC/USDT Spot is $0.01323 and 3.52%, and RBC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ruby Currency sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RBC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBC | 0.91CNY |
2RBC | 1.83CNY |
3RBC | 2.75CNY |
4RBC | 3.67CNY |
5RBC | 4.59CNY |
6RBC | 5.51CNY |
7RBC | 6.43CNY |
8RBC | 7.34CNY |
9RBC | 8.26CNY |
10RBC | 9.18CNY |
1000RBC | 918.74CNY |
5000RBC | 4,593.71CNY |
10000RBC | 9,187.42CNY |
50000RBC | 45,937.13CNY |
100000RBC | 91,874.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RBC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.08RBC |
2CNY | 2.17RBC |
3CNY | 3.26RBC |
4CNY | 4.35RBC |
5CNY | 5.44RBC |
6CNY | 6.53RBC |
7CNY | 7.61RBC |
8CNY | 8.7RBC |
9CNY | 9.79RBC |
10CNY | 10.88RBC |
100CNY | 108.84RBC |
500CNY | 544.22RBC |
1000CNY | 1,088.44RBC |
5000CNY | 5,442.21RBC |
10000CNY | 10,884.43RBC |
Bảng chuyển đổi số tiền RBC sang CNY và CNY sang RBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ruby Currency phổ biến
Ruby Currency | 1 RBC |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.88INR |
![]() | Rp1,975.99IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.3THB |
Ruby Currency | 1 RBC |
---|---|
![]() | ₽12.04RUB |
![]() | R$0.71BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.45TRY |
![]() | ¥0.92CNY |
![]() | ¥18.76JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBC = $0.13 USD, 1 RBC = €0.12 EUR, 1 RBC = ₹10.88 INR, 1 RBC = Rp1,975.99 IDR, 1 RBC = $0.18 CAD, 1 RBC = £0.1 GBP, 1 RBC = ฿4.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006391 |
![]() | 0.02655 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.23 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.3973 |
![]() | 70.89 |
![]() | 294.16 |
![]() | 88.27 |
![]() | 255.03 |
![]() | 0.02669 |
![]() | 0.0006406 |
![]() | 18.09 |
![]() | 4.23 |
![]() | 2.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ruby Currency của bạn
Nhập số lượng RBC của bạn
Nhập số lượng RBC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ruby Currency hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ruby Currency.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ruby Currency sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ruby Currency
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ruby Currency sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ruby Currency sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ruby Currency sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ruby Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ruby Currency (RBC)

PI 幣美元匯率解析:實時數據、波動因素與未來預測
PI 幣的美元匯率正處於技術修復與生態驗證的關鍵節點。

如何在2025年出售比特幣:最佳平台與方法指南
如何在2025年出售比特幣

PayFi:開啓支付金融的新時代
在區塊鏈和加密貨幣領域,PayFi(Payment Finance)正逐漸成爲一種新的金融範式

什麼是比特幣?
比特幣有望在未來的數字經濟中扮演更重要角色。

今日 XRP 代幣新聞:價格波動、監管進展與市場動向全解析
技術面顯示,2.30 美元是 XRP 價格的關鍵支撐位。

2025年的Viction加密貨幣:價格、質押及與以太坊的比較
2025年的Viction加密貨幣