XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh5,970.06 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh5,970.06. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh949,094,886,497,262,334.44. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-56.49, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh5,970.06-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of -0.58%, XRP/USDT Spot is $2.19 and -0.58%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and -0.49%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
5,959.19TZS
2XRP
11,918.38TZS
3XRP
17,877.57TZS
4XRP
23,836.76TZS
5XRP
29,795.95TZS
6XRP
35,755.14TZS
7XRP
41,714.33TZS
8XRP
47,673.53TZS
9XRP
53,632.72TZS
10XRP
59,591.91TZS
100XRP
595,919.13TZS
500XRP
2,979,595.65TZS
1000XRP
5,959,191.31TZS
5000XRP
29,795,956.56TZS
10000XRP
59,591,913.13TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001678XRP
2TZS
0.0003356XRP
3TZS
0.0005034XRP
4TZS
0.0006712XRP
5TZS
0.000839XRP
6TZS
0.001006XRP
7TZS
0.001174XRP
8TZS
0.001342XRP
9TZS
0.00151XRP
10TZS
0.001678XRP
1000000TZS
167.8XRP
5000000TZS
839.04XRP
10000000TZS
1,678.08XRP
50000000TZS
8,390.4XRP
100000000TZS
16,780.8XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹183.21 INR, 1 XRP = Rp33,267.23 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008434
logo BTCBTC
0.000001908
logo ETHETH
0.00009964
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.08375
logo BNBBNB
0.0003074
logo SOLSOL
0.001247
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
1.04
logo ADAADA
0.2595
logo TRXTRX
0.7498
logo STETHSTETH
0.00009985
logo WBTCWBTC
0.000001913
logo SUISUI
0.05543
logo SMARTSMART
150.69
logo LINKLINK
0.0128

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.