XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Macedonian Denar (MKD)

XRP/MKD: 1 XRP ≈ ден123.52 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден123.52. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MKD là ден397,966,634,940,946.29. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MKD đã giảm ден-3.46, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MKD là ден187.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MKD

ден123.52-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MKD là ден123.52 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MKD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of -3.07%, XRP/USDT Spot is $2.23 and -3.07%, and XRP/USDT Perpetual is $2.23 and -2.81%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi XRP sang MKD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1XRP
123.63MKD
2XRP
247.27MKD
3XRP
370.91MKD
4XRP
494.55MKD
5XRP
618.19MKD
6XRP
741.83MKD
7XRP
865.47MKD
8XRP
989.11MKD
9XRP
1,112.75MKD
10XRP
1,236.39MKD
100XRP
12,363.99MKD
500XRP
61,819.99MKD
1000XRP
123,639.99MKD
5000XRP
618,199.95MKD
10000XRP
1,236,399.91MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang XRP

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MKD
0.008087XRP
2MKD
0.01617XRP
3MKD
0.02426XRP
4MKD
0.03235XRP
5MKD
0.04043XRP
6MKD
0.04852XRP
7MKD
0.05661XRP
8MKD
0.0647XRP
9MKD
0.07279XRP
10MKD
0.08087XRP
100000MKD
808.79XRP
500000MKD
4,043.99XRP
1000000MKD
8,087.99XRP
5000000MKD
40,439.98XRP
10000000MKD
80,879.97XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MKD và MKD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.24 USD, 1 XRP = €2.01 EUR, 1 XRP = ₹187.39 INR, 1 XRP = Rp34,025.72 IDR, 1 XRP = $3.04 CAD, 1 XRP = £1.68 GBP, 1 XRP = ฿73.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4113
logo BTCBTC
0.00009594
logo ETHETH
0.005035
logo USDTUSDT
9.06
logo XRPXRP
4.04
logo BNBBNB
0.01505
logo SOLSOL
0.06175
logo USDCUSDC
9.07
logo DOGEDOGE
51.48
logo ADAADA
13.02
logo TRXTRX
37.13
logo STETHSTETH
0.00502
logo SMARTSMART
6,307.85
logo WBTCWBTC
0.00009659
logo SUISUI
2.56
logo LINKLINK
0.6223

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.