XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kenyan Shilling (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh275.88 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh275.88. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,082,734,357,439,769.73. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã giảm KSh-5.38, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh275.88-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh275.88 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.13, with a 24-hour trading change of -2.51%, XRP/USDT Spot is $2.13 and -2.51%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and -2.56%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
275.88KES
2XRP
551.77KES
3XRP
827.65KES
4XRP
1,103.54KES
5XRP
1,379.43KES
6XRP
1,655.31KES
7XRP
1,931.2KES
8XRP
2,207.08KES
9XRP
2,482.97KES
10XRP
2,758.86KES
100XRP
27,588.6KES
500XRP
137,943.01KES
1000XRP
275,886.02KES
5000XRP
1,379,430.11KES
10000XRP
2,758,860.23KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.003624XRP
2KES
0.007249XRP
3KES
0.01087XRP
4KES
0.01449XRP
5KES
0.01812XRP
6KES
0.02174XRP
7KES
0.02537XRP
8KES
0.02899XRP
9KES
0.03262XRP
10KES
0.03624XRP
100000KES
362.46XRP
500000KES
1,812.34XRP
1000000KES
3,624.68XRP
5000000KES
18,123.42XRP
10000000KES
36,246.85XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.15 USD, 1 XRP = €1.93 EUR, 1 XRP = ₹179.95 INR, 1 XRP = Rp32,675.61 IDR, 1 XRP = $2.92 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.182
logo BTCBTC
0.00004115
logo ETHETH
0.002149
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.81
logo BNBBNB
0.006529
logo SOLSOL
0.02679
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
22.86
logo ADAADA
5.86
logo TRXTRX
15.55
logo STETHSTETH
0.002154
logo WBTCWBTC
0.0000412
logo SUISUI
1.13
logo SMARTSMART
3,256.12
logo LINKLINK
0.2813

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.