XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Euro (EUR)

XRP/EUR: 1 XRP ≈ €2.04 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.04. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EUR là €106,954,568,145.87. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EUR đã giảm €-0.006154, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EUR là €3.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EUR

2.04-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EUR là €2.04 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of -0.34%, XRP/USDT Spot is $2.28 and -0.34%, and XRP/USDT Perpetual is $2.28 and -2.26%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Euro

Bảng chuyển đổi XRP sang EUR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XRP
2.04EUR
2XRP
4.08EUR
3XRP
6.12EUR
4XRP
8.17EUR
5XRP
10.21EUR
6XRP
12.25EUR
7XRP
14.29EUR
8XRP
16.34EUR
9XRP
18.38EUR
10XRP
20.42EUR
100XRP
204.26EUR
500XRP
1,021.32EUR
1000XRP
2,042.65EUR
5000XRP
10,213.26EUR
10000XRP
20,426.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XRP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1EUR
0.4895XRP
2EUR
0.9791XRP
3EUR
1.46XRP
4EUR
1.95XRP
5EUR
2.44XRP
6EUR
2.93XRP
7EUR
3.42XRP
8EUR
3.91XRP
9EUR
4.4XRP
10EUR
4.89XRP
1000EUR
489.55XRP
5000EUR
2,447.79XRP
10000EUR
4,895.59XRP
50000EUR
24,477.98XRP
100000EUR
48,955.96XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EUR và EUR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.28 USD, 1 XRP = €2.04 EUR, 1 XRP = ₹190.14 INR, 1 XRP = Rp34,526.32 IDR, 1 XRP = $3.09 CAD, 1 XRP = £1.71 GBP, 1 XRP = ฿75.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.3067
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
244.77
logo BNBBNB
0.9156
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,112.12
logo ADAADA
785.16
logo TRXTRX
2,255.39
logo STETHSTETH
0.3073
logo SMARTSMART
386,226.99
logo WBTCWBTC
0.005898
logo SUISUI
157.69
logo LINKLINK
36.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.