Power Token Thị trường hôm nay
Power Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Power Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €163.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PWR, tổng vốn hóa thị trường của Power Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Power Token tính bằng EUR đã tăng €0.0777, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Power Token tính bằng EUR là €772.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €60.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PWR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PWR sang EUR là €163.31 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PWR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PWR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Power Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PWR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PWR/-- Spot is $ and 0%, and PWR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Power Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PWR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PWR | 163.31EUR |
2PWR | 326.62EUR |
3PWR | 489.94EUR |
4PWR | 653.25EUR |
5PWR | 816.56EUR |
6PWR | 979.88EUR |
7PWR | 1,143.19EUR |
8PWR | 1,306.5EUR |
9PWR | 1,469.82EUR |
10PWR | 1,633.13EUR |
100PWR | 16,331.36EUR |
500PWR | 81,656.8EUR |
1000PWR | 163,313.61EUR |
5000PWR | 816,568.05EUR |
10000PWR | 1,633,136.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.006123PWR |
2EUR | 0.01224PWR |
3EUR | 0.01836PWR |
4EUR | 0.02449PWR |
5EUR | 0.03061PWR |
6EUR | 0.03673PWR |
7EUR | 0.04286PWR |
8EUR | 0.04898PWR |
9EUR | 0.0551PWR |
10EUR | 0.06123PWR |
100000EUR | 612.31PWR |
500000EUR | 3,061.59PWR |
1000000EUR | 6,123.18PWR |
5000000EUR | 30,615.94PWR |
10000000EUR | 61,231.88PWR |
Bảng chuyển đổi số tiền PWR sang EUR và EUR sang PWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PWR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang PWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Power Token phổ biến
Power Token | 1 PWR |
---|---|
![]() | $182.29USD |
![]() | €163.31EUR |
![]() | ₹15,228.94INR |
![]() | Rp2,765,291.12IDR |
![]() | $247.26CAD |
![]() | £136.9GBP |
![]() | ฿6,012.43THB |
Power Token | 1 PWR |
---|---|
![]() | ₽16,845.18RUB |
![]() | R$991.53BRL |
![]() | د.إ669.46AED |
![]() | ₺6,222TRY |
![]() | ¥1,285.73CNY |
![]() | ¥26,250.07JPY |
![]() | $1,420.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PWR = $182.29 USD, 1 PWR = €163.31 EUR, 1 PWR = ₹15,228.94 INR, 1 PWR = Rp2,765,291.12 IDR, 1 PWR = $247.26 CAD, 1 PWR = £136.9 GBP, 1 PWR = ฿6,012.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.88 |
![]() | 0.005255 |
![]() | 0.2189 |
![]() | 557.84 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 160,654.59 |
![]() | 2,043.79 |
![]() | 3,280.42 |
![]() | 0.2177 |
![]() | 928.3 |
![]() | 0.005251 |
![]() | 15.04 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Power Token của bạn
Nhập số lượng PWR của bạn
Nhập số lượng PWR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Power Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Power Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Power Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Power Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Power Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Power Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Power Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Power Token (PWR)

Quem é V God? A jornada lendária do fundador do Ethereum, Vitalik Buterin
O fundador do Ethereum, Vitalik Buterin, é reverenciado como "V God" pela comunidade de blockchain chinesa.

O que é Bitcoin e como funciona?
Bitcoin nasceu em 2009, criado por um indivíduo ou equipe usando o pseudônimo Satoshi Nakamoto.

Ativos de criptografia UMA: Preço de 2025, Guia de Compra e Aplicações em Finanças Descentralizadas
Explore as soluções de oráculo transformadoras da UMA e os seus preços em alta.

Namada: O futuro da Blockchain orientada para a privacidade, liderada pelo Token NAM.
Namada é uma Blockchain de Camada-1 baseada em Prova de Participação (PoS).

AIOZ Network: O Futuro do Streaming Web3 em 2025
Explore o impacto transformador da rede AIOZ no espaço de streaming Web3.

Previsão de preço do CRO e perspetivas antes de 2025
Explore o potencial da moeda CRO através da nossa previsão de preço detalhada para 2025.