Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.08809. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,173,315,519.39 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng GBP là £77,623,407.1. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng GBP đã tăng £0.003756, biểu thị mức tăng +4.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng GBP là £0.7134, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang GBP là £0.08809 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1183 | 6.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1179 | 6.94% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1183, with a 24-hour trading change of 6.09%, POLYX/USDT Spot is $0.1183 and 6.09%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1179 and 6.94%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang British Pound
Bảng chuyển đổi POLYX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.08GBP |
2POLYX | 0.17GBP |
3POLYX | 0.26GBP |
4POLYX | 0.35GBP |
5POLYX | 0.44GBP |
6POLYX | 0.52GBP |
7POLYX | 0.61GBP |
8POLYX | 0.7GBP |
9POLYX | 0.79GBP |
10POLYX | 0.88GBP |
10000POLYX | 880.92GBP |
50000POLYX | 4,404.61GBP |
100000POLYX | 8,809.23GBP |
500000POLYX | 44,046.15GBP |
1000000POLYX | 88,092.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11.35POLYX |
2GBP | 22.7POLYX |
3GBP | 34.05POLYX |
4GBP | 45.4POLYX |
5GBP | 56.75POLYX |
6GBP | 68.11POLYX |
7GBP | 79.46POLYX |
8GBP | 90.81POLYX |
9GBP | 102.16POLYX |
10GBP | 113.51POLYX |
100GBP | 1,135.17POLYX |
500GBP | 5,675.86POLYX |
1000GBP | 11,351.72POLYX |
5000GBP | 56,758.64POLYX |
10000GBP | 113,517.29POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang GBP và GBP sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 POLYX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.8INR |
![]() | Rp1,779.41IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.87THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽10.84RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.89JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.12 USD, 1 POLYX = €0.11 EUR, 1 POLYX = ₹9.8 INR, 1 POLYX = Rp1,779.41 IDR, 1 POLYX = $0.16 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿3.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.58 |
![]() | 0.006546 |
![]() | 0.2917 |
![]() | 665.57 |
![]() | 329.43 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.93 |
![]() | 666.04 |
![]() | 128,207 |
![]() | 2,452.31 |
![]() | 4,329.7 |
![]() | 0.2923 |
![]() | 1,214.03 |
![]() | 0.006547 |
![]() | 18.68 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Maximisez l'efficacité avec la meilleure machine de Mining de pièces sur PC dans Crypto
Alors que le marché crypto entre dans une nouvelle phase de croissance en 2025, le mining continue dêtre une stratégie clé pour gagner des actifs numériques.

Le minage de cryptomonnaie est-il rentable ? Coût total et profit de la machine de minage.
Dans le paysage en constante évolution des cryptomonnaies, la rentabilité dune machine de Mining

Qu'est-ce que DEX ? Vue d'ensemble des plateformes décentralisées
Dans le paysage en évolution des cryptomonnaies et de la blockchain, la montée des plateformes décentralisées (DEX)

Bitcoin USD Juin 2025 : Prix, Tendances & Prévisions de Fin d'Année
BTC se maintient au-dessus de 105 000 $ en juin 2025—propulsé par les ETF, les flux entrants et les tendances daccumulation à long terme.

Prix de l'ADA en 2025 : Tendances, Prévisions et Perspectives du Marché
Explorez les tendances des prix de lADA et les prévisions dexperts pour 2025 dans un paysage de marché crypto en évolution.

Actualités Bitcoin juin 2025 : BTC reste au-dessus de 105 000 $ grâce à la demande d'ETF
BTC reste fort au-dessus de 105 000 $ en juin 2025 alors que la demande dETF et les entrées institutionnelles soutiennent le prix.