Polkagold Thị trường hôm nay
Polkagold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PGOLD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03207. Với nguồn cung lưu hành là 9,999,985 PGOLD, tổng vốn hóa thị trường của PGOLD tính bằng USD là $320,786.91. Trong 24h qua, giá của PGOLD tính bằng USD đã giảm $-0.0006284, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGOLD tính bằng USD là $0.2794, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGOLD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGOLD sang USD là $0.03207 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGOLD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGOLD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Polkagold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGOLD/-- Spot is $ and 0%, and PGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polkagold sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PGOLD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGOLD | 0.03USD |
2PGOLD | 0.06USD |
3PGOLD | 0.09USD |
4PGOLD | 0.12USD |
5PGOLD | 0.16USD |
6PGOLD | 0.19USD |
7PGOLD | 0.22USD |
8PGOLD | 0.25USD |
9PGOLD | 0.28USD |
10PGOLD | 0.32USD |
10000PGOLD | 320.78USD |
50000PGOLD | 1,603.93USD |
100000PGOLD | 3,207.87USD |
500000PGOLD | 16,039.37USD |
1000000PGOLD | 32,078.74USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PGOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 31.17PGOLD |
2USD | 62.34PGOLD |
3USD | 93.51PGOLD |
4USD | 124.69PGOLD |
5USD | 155.86PGOLD |
6USD | 187.03PGOLD |
7USD | 218.21PGOLD |
8USD | 249.38PGOLD |
9USD | 280.55PGOLD |
10USD | 311.73PGOLD |
100USD | 3,117.32PGOLD |
500USD | 15,586.64PGOLD |
1000USD | 31,173.29PGOLD |
5000USD | 155,866.47PGOLD |
10000USD | 311,732.94PGOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền PGOLD sang USD và USD sang PGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGOLD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkagold phổ biến
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.68INR |
![]() | Rp486.63IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | ₽2.96RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.09TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.62JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGOLD = $0.03 USD, 1 PGOLD = €0.03 EUR, 1 PGOLD = ₹2.68 INR, 1 PGOLD = Rp486.63 IDR, 1 PGOLD = $0.04 CAD, 1 PGOLD = £0.02 GBP, 1 PGOLD = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.18 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 499.89 |
![]() | 227.58 |
![]() | 0.758 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,635.32 |
![]() | 1,822.95 |
![]() | 740.08 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 0.004809 |
![]() | 14.52 |
![]() | 159.7 |
![]() | 36.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polkagold của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkagold hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkagold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkagold sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkagold sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkagold sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkagold (PGOLD)

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Algorand(ALGO)代币价格走势分析:技术指标与市场叙事的双重驱动
Algorand 凭借技术优势与赛道卡位,在 Layer1 竞争中占据独特地位。

VeChain 最新官方新闻:技术升级与生态扩展
未来数月,VeChain 的动态值得持续关注。

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。