Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.8861. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng GBP là £1,491,362.41. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng GBP đã tăng £0.005197, biểu thị mức tăng +0.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng GBP là £4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang GBP là £0.8861 GBP, với sự thay đổi +0.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAR/-- Spot is $ and --, and PAR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parallel sang British Pound
Bảng chuyển đổi PAR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 0.88GBP |
2PAR | 1.77GBP |
3PAR | 2.65GBP |
4PAR | 3.54GBP |
5PAR | 4.43GBP |
6PAR | 5.31GBP |
7PAR | 6.2GBP |
8PAR | 7.08GBP |
9PAR | 7.97GBP |
10PAR | 8.86GBP |
1000PAR | 886.18GBP |
5000PAR | 4,430.9GBP |
10000PAR | 8,861.8GBP |
50000PAR | 44,309GBP |
100000PAR | 88,618GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.12PAR |
2GBP | 2.25PAR |
3GBP | 3.38PAR |
4GBP | 4.51PAR |
5GBP | 5.64PAR |
6GBP | 6.77PAR |
7GBP | 7.89PAR |
8GBP | 9.02PAR |
9GBP | 10.15PAR |
10GBP | 11.28PAR |
100GBP | 112.84PAR |
500GBP | 564.21PAR |
1000GBP | 1,128.43PAR |
5000GBP | 5,642.19PAR |
10000GBP | 11,284.38PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang GBP và GBP sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.18USD |
![]() | €1.06EUR |
![]() | ₹98.58INR |
![]() | Rp17,900.29IDR |
![]() | $1.6CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿38.92THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽109.04RUB |
![]() | R$6.42BRL |
![]() | د.إ4.33AED |
![]() | ₺40.28TRY |
![]() | ¥8.32CNY |
![]() | ¥169.92JPY |
![]() | $9.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.18 USD, 1 PAR = €1.06 EUR, 1 PAR = ₹98.58 INR, 1 PAR = Rp17,900.29 IDR, 1 PAR = $1.6 CAD, 1 PAR = £0.89 GBP, 1 PAR = ฿38.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 43.32 |
![]() | 0.00619 |
![]() | 0.265 |
![]() | 665.74 |
![]() | 286.85 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.22 |
![]() | 665.91 |
![]() | 134,194.45 |
![]() | 2,382.97 |
![]() | 3,989.32 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 1,135.36 |
![]() | 0.006203 |
![]() | 16.42 |
![]() | 1.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parallel (PAR) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Phân Tích Giá SPK và Dự Đoán 2025: Một Tổng Quan Toàn Diện Về Triển Vọng Thị Trường Và Xu Hướng Tương Lai Của Giao Thức Spark
Spark Protocol đã thiết lập sự hiện diện toàn diện trong ba lĩnh vực lớn của DeFi, CeFi và RWA, quản lý gần 4 tỷ đô la quỹ.

Dự đoán giá đồng Spark Protocol SPK năm 2025
Giá trị của SPK Token cuối cùng sẽ phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi hàng tỷ đô la trong quy mô quản lý tài sản thành một động cơ doanh thu bền vững trên chuỗi.

Gate Alpha Ra Mắt Đầu Tiên của SPK: Công Bố Giao Thức Spark bởi Đội Ngũ MakerDAO
Hôm qua, Gate Alpha đã công bố ra mắt toàn cầu SPK (token gốc của Spark Protocol).

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025
Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction
Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.