Ore Thị trường hôm nay
Ore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $18.28. Với nguồn cung lưu hành là 361,660.37 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng USD là $6,611,151.66. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng USD đã giảm $-0.3849, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng USD là $1,451.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $14.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang USD là $18.28 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORE/-- Spot is $ and 0%, and ORE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ore sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORE | 18.28USD |
2ORE | 36.56USD |
3ORE | 54.84USD |
4ORE | 73.12USD |
5ORE | 91.4USD |
6ORE | 109.68USD |
7ORE | 127.96USD |
8ORE | 146.24USD |
9ORE | 164.52USD |
10ORE | 182.8USD |
100ORE | 1,828USD |
500ORE | 9,140USD |
1000ORE | 18,280USD |
5000ORE | 91,400USD |
10000ORE | 182,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0547ORE |
2USD | 0.1094ORE |
3USD | 0.1641ORE |
4USD | 0.2188ORE |
5USD | 0.2735ORE |
6USD | 0.3282ORE |
7USD | 0.3829ORE |
8USD | 0.4376ORE |
9USD | 0.4923ORE |
10USD | 0.547ORE |
10000USD | 547.04ORE |
50000USD | 2,735.22ORE |
100000USD | 5,470.45ORE |
500000USD | 27,352.29ORE |
1000000USD | 54,704.59ORE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang USD và USD sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ore phổ biến
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | $18.28USD |
![]() | €16.38EUR |
![]() | ₹1,527.16INR |
![]() | Rp277,302.77IDR |
![]() | $24.79CAD |
![]() | £13.73GBP |
![]() | ฿602.93THB |
Ore | 1 ORE |
---|---|
![]() | ₽1,689.23RUB |
![]() | R$99.43BRL |
![]() | د.إ67.13AED |
![]() | ₺623.94TRY |
![]() | ¥128.93CNY |
![]() | ¥2,632.35JPY |
![]() | $142.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $18.28 USD, 1 ORE = €16.38 EUR, 1 ORE = ₹1,527.16 INR, 1 ORE = Rp277,302.77 IDR, 1 ORE = $24.79 CAD, 1 ORE = £13.73 GBP, 1 ORE = ฿602.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.004764 |
![]() | 0.1913 |
![]() | 499.77 |
![]() | 226.96 |
![]() | 0.753 |
![]() | 3.25 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,651.81 |
![]() | 1,823.08 |
![]() | 750.52 |
![]() | 0.192 |
![]() | 0.004782 |
![]() | 14.15 |
![]() | 157.61 |
![]() | 36.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ore của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Nhập số lượng ORE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

Cómo comprar Cardano (ADA) en 2025: Una guía completa para inversores
Descubre la guía definitiva para comprar Cardano (ADA) en 2025.

Predicción del precio del oro 2025: Oportunidades y desafíos impulsados por múltiples factores
En 2025, el mercado del oro continuó con su sólido impulso en los últimos años, con precios que alcanzaron repetidamente nuevos máximos.

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

¿Qué es Luna 2025: Una guía completa para inversores de Cripto
Descubre Luna 2025: la evolución desde el colapso de Terra, características clave, rendimiento en el mercado y estrategias de inversión.

Precio de RVN en 2025: Análisis y Perspectivas para Inversores de Ravencoin
Explora el potencial aumento de Ravencoins a $1 para 2025.

Precio de FLR en 2025: Análisis y tendencias para los inversores de la Red Flare
Descubre el potencial de FLR en 2025 con nuestro análisis de precios en profundidad.