OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Vietnamese Đồng (VND)

ORDI/VND: 1 ORDI ≈ ₫217,252.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫217,252.92. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng VND là ₫112,276,334,688,832,373.61. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng VND đã giảm ₫-7,192.86, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng VND là ₫2,374,819.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫46,758.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang VND

217,252.92-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.82, with a 24-hour trading change of -3.6%, ORDI/USDT Spot is $8.82 and -3.6%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.82 and -3.25%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ORDI sang VND

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORDI
217,252.92VND
2ORDI
434,505.84VND
3ORDI
651,758.76VND
4ORDI
869,011.69VND
5ORDI
1,086,264.61VND
6ORDI
1,303,517.53VND
7ORDI
1,520,770.46VND
8ORDI
1,738,023.38VND
9ORDI
1,955,276.3VND
10ORDI
2,172,529.22VND
100ORDI
21,725,292.28VND
500ORDI
108,626,461.44VND
1000ORDI
217,252,922.89VND
5000ORDI
1,086,264,614.47VND
10000ORDI
2,172,529,228.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORDI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1VND
0.000004602ORDI
2VND
0.000009205ORDI
3VND
0.0000138ORDI
4VND
0.00001841ORDI
5VND
0.00002301ORDI
6VND
0.00002761ORDI
7VND
0.00003222ORDI
8VND
0.00003682ORDI
9VND
0.00004142ORDI
10VND
0.00004602ORDI
100000000VND
460.29ORDI
500000000VND
2,301.46ORDI
1000000000VND
4,602.93ORDI
5000000000VND
23,014.65ORDI
10000000000VND
46,029.3ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang VND và VND sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.83 USD, 1 ORDI = €7.91 EUR, 1 ORDI = ₹737.51 INR, 1 ORDI = Rp133,918.43 IDR, 1 ORDI = $11.97 CAD, 1 ORDI = £6.63 GBP, 1 ORDI = ฿291.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001055
logo BTCBTC
0.000000193
logo ETHETH
0.000007724
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009033
logo BNBBNB
0.00003041
logo SOLSOL
0.0001302
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1047
logo TRXTRX
0.07461
logo ADAADA
0.02929
logo STETHSTETH
0.000007728
logo WBTCWBTC
0.0000001935
logo HYPEHYPE
0.0005551
logo SUISUI
0.006358
logo LINKLINK
0.001431

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

探索Ordi,这款变革性的基于比特币的NFT代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

在以太坊长期主导的区块链世界中,基于比特币 BRC-20 标准的 ORDI 代币的突然出现引起了巨大反响。作为比特币网络上部署的第一个代币,ORDI 现在正处于迅速蔓延全球加密货币社区的新浪潮的中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币,它与基于以太坊的代币有什么不同,为什么会受到 degens 和空投猎人的如此关注呢?现在就让我们和大门(大门)一起来探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

Ordinals协议为比特币生态注入新活力,推动NFT创新和交易费用增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

在过去的 24 小时中,老牌高市值山寨币经韩国戒严令风波小幅下调后,再度恢复保持上涨态势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.