Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBR chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc11.44. Với nguồn cung lưu hành là 1,015,586,750 ORBR, tổng vốn hóa thị trường của ORBR tính bằng CVE là Esc1,147,793,776,223.35. Trong 24h qua, giá của ORBR tính bằng CVE đã giảm Esc-0.1401, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBR tính bằng CVE là Esc4,436.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc5.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBR sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBR sang CVE là Esc11.44 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBR/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBR/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Orbler
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1158 | 0% |
The real-time trading price of ORBR/USDT Spot is $0.1158, with a 24-hour trading change of 0%, ORBR/USDT Spot is $0.1158 and 0%, and ORBR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbler sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ORBR sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBR | 11.44CVE |
2ORBR | 22.88CVE |
3ORBR | 34.32CVE |
4ORBR | 45.76CVE |
5ORBR | 57.2CVE |
6ORBR | 68.64CVE |
7ORBR | 80.08CVE |
8ORBR | 91.52CVE |
9ORBR | 102.96CVE |
10ORBR | 114.4CVE |
100ORBR | 1,144CVE |
500ORBR | 5,720.02CVE |
1000ORBR | 11,440.04CVE |
5000ORBR | 57,200.22CVE |
10000ORBR | 114,400.44CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ORBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.08741ORBR |
2CVE | 0.1748ORBR |
3CVE | 0.2622ORBR |
4CVE | 0.3496ORBR |
5CVE | 0.437ORBR |
6CVE | 0.5244ORBR |
7CVE | 0.6118ORBR |
8CVE | 0.6992ORBR |
9CVE | 0.7867ORBR |
10CVE | 0.8741ORBR |
10000CVE | 874.12ORBR |
50000CVE | 4,370.61ORBR |
100000CVE | 8,741.22ORBR |
500000CVE | 43,706.12ORBR |
1000000CVE | 87,412.25ORBR |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBR sang CVE và CVE sang ORBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBR sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang ORBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.67INR |
![]() | Rp1,756.66IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.82THB |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
![]() | ₽10.7RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.95TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.68JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBR = $0.12 USD, 1 ORBR = €0.1 EUR, 1 ORBR = ₹9.67 INR, 1 ORBR = Rp1,756.66 IDR, 1 ORBR = $0.16 CAD, 1 ORBR = £0.09 GBP, 1 ORBR = ฿3.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SUI chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2356 |
![]() | 0.00005306 |
![]() | 0.00277 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.008603 |
![]() | 0.03446 |
![]() | 5.06 |
![]() | 29.39 |
![]() | 7.37 |
![]() | 20.41 |
![]() | 0.002771 |
![]() | 0.00005313 |
![]() | 1.54 |
![]() | 4,245.94 |
![]() | 0.3602 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbler của bạn
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbler sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbler
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbler sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbler sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbler (ORBR)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。