Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼15.97. Với nguồn cung lưu hành là 890,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng SAR là ﷼53,331,324.94. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.5144, biểu thị mức giảm -3.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng SAR là ﷼4,445.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang SAR là ﷼15.97 SAR, với sự thay đổi -3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GBYTE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 15.97SAR |
2GBYTE | 31.95SAR |
3GBYTE | 47.92SAR |
4GBYTE | 63.9SAR |
5GBYTE | 79.87SAR |
6GBYTE | 95.85SAR |
7GBYTE | 111.82SAR |
8GBYTE | 127.8SAR |
9GBYTE | 143.77SAR |
10GBYTE | 159.75SAR |
100GBYTE | 1,597.5SAR |
500GBYTE | 7,987.5SAR |
1000GBYTE | 15,975SAR |
5000GBYTE | 79,875SAR |
10000GBYTE | 159,750SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.06259GBYTE |
2SAR | 0.1251GBYTE |
3SAR | 0.1877GBYTE |
4SAR | 0.2503GBYTE |
5SAR | 0.3129GBYTE |
6SAR | 0.3755GBYTE |
7SAR | 0.4381GBYTE |
8SAR | 0.5007GBYTE |
9SAR | 0.5633GBYTE |
10SAR | 0.6259GBYTE |
10000SAR | 625.97GBYTE |
50000SAR | 3,129.89GBYTE |
100000SAR | 6,259.78GBYTE |
500000SAR | 31,298.9GBYTE |
1000000SAR | 62,597.8GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang SAR và SAR sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.26USD |
![]() | €3.82EUR |
![]() | ₹355.89INR |
![]() | Rp64,623.07IDR |
![]() | $5.78CAD |
![]() | £3.2GBP |
![]() | ฿140.51THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽393.66RUB |
![]() | R$23.17BRL |
![]() | د.إ15.64AED |
![]() | ₺145.4TRY |
![]() | ¥30.05CNY |
![]() | ¥613.45JPY |
![]() | $33.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.26 USD, 1 GBYTE = €3.82 EUR, 1 GBYTE = ₹355.89 INR, 1 GBYTE = Rp64,623.07 IDR, 1 GBYTE = $5.78 CAD, 1 GBYTE = £3.2 GBP, 1 GBYTE = ฿140.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
FDUSD chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.23 |
![]() | 0.00123 |
![]() | 0.05141 |
![]() | 133.57 |
![]() | 133.3 |
![]() | 57.87 |
![]() | 0.2015 |
![]() | 0.8805 |
![]() | 133.36 |
![]() | 34,726.74 |
![]() | 462.86 |
![]() | 782.05 |
![]() | 0.05138 |
![]() | 227.72 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 3.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin
Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?
Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

X AI là gì?
X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Legends of Mitra (MITA) là gì?
MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).