Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥678.24. Với nguồn cung lưu hành là 886,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng JPY là ¥86,558,683,432.15. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng JPY đã giảm ¥-51.11, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng JPY là ¥170,698.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥120.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang JPY là ¥678.24 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GBYTE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 678.24JPY |
2GBYTE | 1,356.49JPY |
3GBYTE | 2,034.74JPY |
4GBYTE | 2,712.99JPY |
5GBYTE | 3,391.24JPY |
6GBYTE | 4,069.48JPY |
7GBYTE | 4,747.73JPY |
8GBYTE | 5,425.98JPY |
9GBYTE | 6,104.23JPY |
10GBYTE | 6,782.48JPY |
100GBYTE | 67,824.8JPY |
500GBYTE | 339,124JPY |
1000GBYTE | 678,248JPY |
5000GBYTE | 3,391,240.03JPY |
10000GBYTE | 6,782,480.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001474GBYTE |
2JPY | 0.002948GBYTE |
3JPY | 0.004423GBYTE |
4JPY | 0.005897GBYTE |
5JPY | 0.007371GBYTE |
6JPY | 0.008846GBYTE |
7JPY | 0.01032GBYTE |
8JPY | 0.01179GBYTE |
9JPY | 0.01326GBYTE |
10JPY | 0.01474GBYTE |
100000JPY | 147.43GBYTE |
500000JPY | 737.19GBYTE |
1000000JPY | 1,474.38GBYTE |
5000000JPY | 7,371.93GBYTE |
10000000JPY | 14,743.86GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang JPY và JPY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.71USD |
![]() | €4.22EUR |
![]() | ₹393.48INR |
![]() | Rp71,449.46IDR |
![]() | $6.39CAD |
![]() | £3.54GBP |
![]() | ฿155.35THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽435.24RUB |
![]() | R$25.62BRL |
![]() | د.إ17.3AED |
![]() | ₺160.76TRY |
![]() | ¥33.22CNY |
![]() | ¥678.25JPY |
![]() | $36.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.71 USD, 1 GBYTE = €4.22 EUR, 1 GBYTE = ₹393.48 INR, 1 GBYTE = Rp71,449.46 IDR, 1 GBYTE = $6.39 CAD, 1 GBYTE = £3.54 GBP, 1 GBYTE = ฿155.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1599 |
![]() | 0.00003354 |
![]() | 0.001334 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.91 |
![]() | 4.34 |
![]() | 12.52 |
![]() | 0.001334 |
![]() | 0.00003358 |
![]() | 0.887 |
![]() | 0.205 |
![]() | 0.1386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

COOKIE代幣價格走勢如何?如何交易COOKIE?
Cookie DAO 是一個 AI Agent 賽道與數據聚合相關的基礎設施項目。

Solana Explorer:深度解鎖Solana區塊鏈數據
Solana Explorer 已成爲用戶探索 Solana 生態的必備工具

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是FIS?
FIS代幣是StaFi協議的原生功能型代幣,在推動StaFi協議發展中扮演着關鍵角色。

NKN:區塊鏈驅動的去中心化網路未來
NKN 是一個去中心化點對點網路協議,旨在解決互聯網的中立性、隱私和效率問題。

Gunzilla:區塊鏈驅動的下一代遊戲革命
Gunzilla 是加密貨幣與區塊鏈遊戲領域的先鋒項目