ObolOBOL sang IDR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBOL/IDR: 1 OBOL ≈ Rp1,430.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,430.5. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng IDR là Rp2,142,260,143,884,890.28. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng IDR đã giảm Rp-459.05, biểu thị mức giảm -24.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng IDR là Rp6,387.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,406.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang IDR

Rp1,430.5-24.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang IDR là Rp1,430.5 IDR, với sự thay đổi -24.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.0952
-23.90%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.095
-24.12%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.0952, with a 24-hour trading change of -23.90%, OBOL/USDT Spot is $0.0952 and -23.90%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.095 and -24.12%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBOL sang IDR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBOL
1,415.33IDR
2OBOL
2,830.67IDR
3OBOL
4,246IDR
4OBOL
5,661.34IDR
5OBOL
7,076.68IDR
6OBOL
8,492.01IDR
7OBOL
9,907.35IDR
8OBOL
11,322.69IDR
9OBOL
12,738.02IDR
10OBOL
14,153.36IDR
100OBOL
141,533.63IDR
500OBOL
707,668.17IDR
1000OBOL
1,415,336.34IDR
5000OBOL
7,076,681.7IDR
10000OBOL
14,153,363.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBOL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1IDR
0.0007065OBOL
2IDR
0.001413OBOL
3IDR
0.002119OBOL
4IDR
0.002826OBOL
5IDR
0.003532OBOL
6IDR
0.004239OBOL
7IDR
0.004945OBOL
8IDR
0.005652OBOL
9IDR
0.006358OBOL
10IDR
0.007065OBOL
1000000IDR
706.54OBOL
5000000IDR
3,532.72OBOL
10000000IDR
7,065.45OBOL
50000000IDR
35,327.29OBOL
100000000IDR
70,654.58OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang IDR và IDR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.09 USD, 1 OBOL = €0.08 EUR, 1 OBOL = ₹7.88 INR, 1 OBOL = Rp1,430.51 IDR, 1 OBOL = $0.13 CAD, 1 OBOL = £0.07 GBP, 1 OBOL = ฿3.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002175
logo BTCBTC
0.0000003051
logo ETHETH
0.00001307
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01482
logo BNBBNB
0.00005038
logo SOLSOL
0.0002239
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
8.04
logo TRXTRX
0.1161
logo DOGEDOGE
0.2018
logo STETHSTETH
0.00001305
logo ADAADA
0.05754
logo WBTCWBTC
0.0000003053
logo HYPEHYPE
0.0008448
logo SUISUI
0.01141

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.