Nibiru ChainNIBI sang EUR:Chuyển đổi Nibiru Chain (NIBI) sang Euro (EUR)

NIBI/EUR: 1 NIBI ≈ €0.01133 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nibiru Chain Thị trường hôm nay

Nibiru Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01133. Với nguồn cung lưu hành là 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của NIBI tính bằng EUR là €1,896,628.1. Trong 24h qua, giá của NIBI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001534, biểu thị mức giảm -1.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIBI tính bằng EUR là €0.9245, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01058.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang EUR

0.01133-1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang EUR là €0.01133 EUR, với sự thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIBI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nibiru Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nibiru ChainNIBI/USDT
Giao ngay
$0.01269
-1.40%

The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.01269, with a 24-hour trading change of -1.40%, NIBI/USDT Spot is $0.01269 and -1.40%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi NIBI sang EUR

logo Nibiru ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIBI
0.01EUR
2NIBI
0.02EUR
3NIBI
0.03EUR
4NIBI
0.04EUR
5NIBI
0.05EUR
6NIBI
0.06EUR
7NIBI
0.07EUR
8NIBI
0.09EUR
9NIBI
0.1EUR
10NIBI
0.11EUR
10000NIBI
113.39EUR
50000NIBI
566.97EUR
100000NIBI
1,133.94EUR
500000NIBI
5,669.7EUR
1000000NIBI
11,339.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIBI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nibiru Chain
1EUR
88.18NIBI
2EUR
176.37NIBI
3EUR
264.56NIBI
4EUR
352.75NIBI
5EUR
440.94NIBI
6EUR
529.12NIBI
7EUR
617.31NIBI
8EUR
705.5NIBI
9EUR
793.69NIBI
10EUR
881.88NIBI
100EUR
8,818.8NIBI
500EUR
44,094.01NIBI
1000EUR
88,188.03NIBI
5000EUR
440,940.19NIBI
10000EUR
881,880.38NIBI

Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang EUR và EUR sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.01 USD, 1 NIBI = €0.01 EUR, 1 NIBI = ₹1.06 INR, 1 NIBI = Rp192 IDR, 1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.9
logo BTCBTC
0.004694
logo ETHETH
0.163
logo XRPXRP
171.45
logo USDTUSDT
557.91
logo BNBBNB
0.7748
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
124,625.51
logo DOGEDOGE
2,598.94
logo STETHSTETH
0.1641
logo TRXTRX
1,759.39
logo ADAADA
696.23
logo HYPEHYPE
11.97
logo WBTCWBTC
0.004739
logo XLMXLM
1,203.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nibiru Chain (NIBI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NIBI của bạn

Nhập số lượng NIBI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.