NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XEM/CNY: 1 XEM ≈ ¥0.05874 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05874. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng CNY là ¥3,729,132,110. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01106, biểu thị mức giảm -16.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY

¥0.05874-16.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.05874 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -16.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.00788
-13.46%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00791
-12.69%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.00788, with a 24-hour trading change of -13.46%, XEM/USDT Spot is $0.00788 and -13.46%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00791 and -12.69%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XEM sang CNY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XEM
0.05CNY
2XEM
0.11CNY
3XEM
0.17CNY
4XEM
0.23CNY
5XEM
0.29CNY
6XEM
0.35CNY
7XEM
0.41CNY
8XEM
0.46CNY
9XEM
0.52CNY
10XEM
0.58CNY
10000XEM
587.46CNY
50000XEM
2,937.3CNY
100000XEM
5,874.61CNY
500000XEM
29,373.05CNY
1000000XEM
58,746.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CNY
17.02XEM
2CNY
34.04XEM
3CNY
51.06XEM
4CNY
68.08XEM
5CNY
85.11XEM
6CNY
102.13XEM
7CNY
119.15XEM
8CNY
136.17XEM
9CNY
153.2XEM
10CNY
170.22XEM
100CNY
1,702.24XEM
500CNY
8,511.2XEM
1000CNY
17,022.4XEM
5000CNY
85,112.02XEM
10000CNY
170,224.05XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.7 INR, 1 XEM = Rp126.35 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0006802
logo ETHETH
0.02806
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
33.01
logo BNBBNB
0.1083
logo SOLSOL
0.4512
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
365.29
logo TRXTRX
267.05
logo ADAADA
103.36
logo STETHSTETH
0.02822
logo WBTCWBTC
0.0006842
logo HYPEHYPE
2.13
logo SUISUI
22.18
logo LINKLINK
5.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.