Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14,711.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng JPY đã tăng ¥155.59, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng JPY là ¥301,780.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8,252.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 14,711.21JPY |
2XIN | 29,422.42JPY |
3XIN | 44,133.64JPY |
4XIN | 58,844.85JPY |
5XIN | 73,556.06JPY |
6XIN | 88,267.28JPY |
7XIN | 102,978.49JPY |
8XIN | 117,689.7JPY |
9XIN | 132,400.92JPY |
10XIN | 147,112.13JPY |
100XIN | 1,471,121.36JPY |
500XIN | 7,355,606.83JPY |
1000XIN | 14,711,213.67JPY |
5000XIN | 73,556,068.36JPY |
10000XIN | 147,112,136.72JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00006797XIN |
2JPY | 0.0001359XIN |
3JPY | 0.0002039XIN |
4JPY | 0.0002719XIN |
5JPY | 0.0003398XIN |
6JPY | 0.0004078XIN |
7JPY | 0.0004758XIN |
8JPY | 0.0005438XIN |
9JPY | 0.0006117XIN |
10JPY | 0.0006797XIN |
10000000JPY | 679.75XIN |
50000000JPY | 3,398.76XIN |
100000000JPY | 6,797.53XIN |
500000000JPY | 33,987.67XIN |
1000000000JPY | 67,975.35XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang JPY và JPY sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $102.16USD |
![]() | €91.53EUR |
![]() | ₹8,534.69INR |
![]() | Rp1,549,740.2IDR |
![]() | $138.57CAD |
![]() | £76.72GBP |
![]() | ฿3,369.52THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽9,440.47RUB |
![]() | R$555.68BRL |
![]() | د.إ375.18AED |
![]() | ₺3,486.97TRY |
![]() | ¥720.55CNY |
![]() | ¥14,711.21JPY |
![]() | $795.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $102.16 USD, 1 XIN = €91.53 EUR, 1 XIN = ₹8,534.69 INR, 1 XIN = Rp1,549,740.2 IDR, 1 XIN = $138.57 CAD, 1 XIN = £76.72 GBP, 1 XIN = ฿3,369.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.223 |
![]() | 0.00003326 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 0.02379 |
![]() | 3.47 |
![]() | 997.72 |
![]() | 12.67 |
![]() | 20.36 |
![]() | 0.001383 |
![]() | 5.78 |
![]() | 0.0000333 |
![]() | 0.09546 |
![]() | 0.007045 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mixin của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Gate BTC التكديس التعدين، شارك ما يقرب من 500 BTC في النشاط، وتستمر الأرباح في التدفق.
لقد اقتربت حجم التعدين بالتكديس لعملة BTC التي شارك فيها المستخدمون على منصة Gate من 500 عملة، مع عائد سنوي مستقر عند 3%.

كيف تنمو BTC؟ تطلق Gate Wealth منتج عائد جديد لـ BTC بمعدل سنوي يصل إلى 3%
Gate أطلقت رسميًا منتج عائد BTC مبتكر، مع عائد سنوي يصل إلى 3%.

تزداد حدة التعدين للتخزين BTC: يقدم Gate Earn داخل السلسلة عائد سنوي بنسبة 3% لدفع نمو الثروة
تقدم Gate Earn داخل السلسلة عائد سنوي بنسبة 3% لتعزيز نمو الثروة

توقع سعر MUBARAK/USDT: الإمكانية المتفجرة لعملة الميم الثقافية في الشرق الأوسط
اشترى CZ مرة واحدة عملات مubarak وغير صورة ملفه الشخصي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ارتفاع سعر العملات.

من الشك إلى الاحتضان: كيف أعاد رئيس بلاك روك تشكيل رواية البيتكوين
قصة بلاك روك تذكر العالم: نقاط التحول في التاريخ المالي غالبًا ما تبدأ بإيقاظ غير مُقدر.

ذروة الشراء مقابل ذروة البيع، كيفية التمييز بينهما؟
تحديد إشارات ذروة الشراء وذروة البيع هو مهارة أساسية في التحليل الفني.
Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Gate Research: SEC Mỹ Hoãn Quyết Định Đơn Xin ETF SUI|Cung Cấp Stablecoin Falcon Vượt Qua 500 Triệu Đô La

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF
