MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Canadian Dollar (CAD)

MTL/CAD: 1 MTL ≈ $1.23 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.23. Với nguồn cung lưu hành là 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng CAD là $142,123,986.89. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng CAD đã giảm $-0.02458, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng CAD là $23.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CAD

$1.23-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CAD là $1.23 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.9161
-0.55%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.914
-0.73%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.9161, with a 24-hour trading change of -0.55%, MTL/USDT Spot is $0.9161 and -0.55%, and MTL/USDT Perpetual is $0.914 and -0.73%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang CAD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MTL
1.23CAD
2MTL
2.47CAD
3MTL
3.71CAD
4MTL
4.95CAD
5MTL
6.18CAD
6MTL
7.42CAD
7MTL
8.66CAD
8MTL
9.9CAD
9MTL
11.14CAD
10MTL
12.37CAD
100MTL
123.78CAD
500MTL
618.92CAD
1000MTL
1,237.85CAD
5000MTL
6,189.25CAD
10000MTL
12,378.5CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MTL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CAD
0.8078MTL
2CAD
1.61MTL
3CAD
2.42MTL
4CAD
3.23MTL
5CAD
4.03MTL
6CAD
4.84MTL
7CAD
5.65MTL
8CAD
6.46MTL
9CAD
7.27MTL
10CAD
8.07MTL
1000CAD
807.85MTL
5000CAD
4,039.25MTL
10000CAD
8,078.51MTL
50000CAD
40,392.59MTL
100000CAD
80,785.19MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CAD và CAD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.91 USD, 1 MTL = €0.82 EUR, 1 MTL = ₹76.24 INR, 1 MTL = Rp13,843.9 IDR, 1 MTL = $1.24 CAD, 1 MTL = £0.69 GBP, 1 MTL = ฿30.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.79
logo BTCBTC
0.003538
logo ETHETH
0.1469
logo USDTUSDT
368.62
logo XRPXRP
154.23
logo BNBBNB
0.564
logo SOLSOL
2.09
logo USDCUSDC
368.69
logo DOGEDOGE
1,558.26
logo ADAADA
453.91
logo TRXTRX
1,382.31
logo STETHSTETH
0.1468
logo SUISUI
91.85
logo WBTCWBTC
0.003546
logo LINKLINK
21.59
logo AVAXAVAX
14.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.